Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tutoyer

Mục lục

Ngoại động từ

(xưng hô) mày với tao
Il tutoie tout le monde
nó mày tao với mọi người

Xem thêm các từ khác

  • Tutoyeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người có thói quen mày tao 2 Tính từ 2.1 (xưng hô) mày tao Danh từ giống đực Người có...
  • Tutrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người giám hộ; người đỡ đầu Danh từ giống cái Người giám hộ; người đỡ đầu
  • Tutti

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (âm nhạc) toàn bộ Danh từ giống đực không đổi (âm nhạc) toàn bộ tutti quanti...
  • Tutu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Váy xòe (của vũ nữ ba lê) Danh từ giống đực Váy xòe (của vũ nữ ba lê)
  • Tutélaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) giám hộ 1.2 Bảo trợ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) hộ mệnh Tính từ (luật học, pháp...
  • Tuyau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống 1.2 Nếp ống (ở váy...) 1.3 (thân mật) chỉ dẫn mách riêng; mưu mẹo bày giúp Danh từ...
  • Tuyau-sonde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống thăm, ống lấy mẫu Danh từ giống đực Ống thăm, ống lấy mẫu
  • Tuyautage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xếp nếp ống; nếp ống 1.2 (kỹ thuật) bộ ống; sự đặt ống 1.3 (thân mật) sự...
  • Tuyauter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp nếp ống 1.2 (thân mật) cung cấp chỉ dẫn riêng cho; bày mưu mẹo giúp Ngoại động từ...
  • Tuyauterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hệ thống ống (trong một máy, một xưởng, một đàn ống) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) xưởng làm...
  • Tuyauteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người cung cấp chỉ dẫn riêngo; người bày mẹo giúp (ở nơi đánh cá ngựa...)...
  • Tuyauté

    Danh từ giống đực Kiểu xếp nếp ống (ở quần áo)
  • Tuyère

    Danh từ giống cái (kỹ thuật) ống gió, tuye Tuyère d\'éjection ống phun Tuyère d\'échappement ống xả Tuyère thermopropulsive ống...
  • Tuân thủ các nguyên tắc của Giấy phép Creative Commons Attribution ShareAlike

    Hệ thống từ điển BaamBoo-Tra Từ được cung cấp với các điều khoản của Creative Commons Public License (“CCPL hay “Giấy...
  • Tweed

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hàng tuýt (thường dùng may quần áo kiểu thể thao) Danh từ giống đực Hàng tuýt (thường...
  • Twin-set

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ đôi áo pulove và áo săngđay cổ đứng Danh từ giống đực Bộ đôi áo pulove và áo...
  • Twist

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu nhảy tuýt Danh từ giống đực Điệu nhảy tuýt
  • Twister

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhảy điệu tuýt Nội động từ Nhảy điệu tuýt
  • Tychisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết ngẫu nhiên Danh từ giống đực Thuyết ngẫu nhiên
  • Tychiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết ngẫu nhiên Tính từ tychisme tychisme Danh từ Người theo thuyết ngẫu nhiên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top