Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ulexite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) ulexit

Xem thêm các từ khác

  • Uliginaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ẩm ướt 1.2 Ở nơi ẩm Tính từ Ẩm ướt Terrains uliginaires đất ẩm ướt Ở nơi ẩm Plantes uliginaires...
  • Uligineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái uliginaire uliginaire
  • Uligineux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ uliginaire uliginaire
  • Ulite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm lợi Danh từ giống cái (y học) viêm lợi
  • Ullmanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) unmanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) unmanit
  • Ulluque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) khoai uluc Danh từ giống đực (thực vật học) khoai uluc
  • Ulmaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây râu dê du Danh từ giống cái (thực vật học) cây râu dê du
  • Ulmeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây du Danh từ giống đực (thực vật học) cây du
  • Ulmique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide ulmique ) ( hóa học) axit unmic
  • Ulmus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây du Danh từ giống đực (thực vật học) cây du
  • Ulnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) xương trụ Tính từ (giải phẫu) (thuộc) xương trụ
  • Ulodendron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sẹo ( hóa thạch) Danh từ giống đực (thực vật học) cây sẹo ( hóa...
  • Ulotricales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thực vật học) bộ tảo tóc Danh từ giống cái số nhiều (thực vật học) bộ...
  • Ulotriche

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhân loại học) (có) tóc xoăn Tính từ (nhân loại học) (có) tóc xoăn
  • Ulotrique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ ulotriche ulotriche
  • Ulotrix

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tảo tóc Danh từ giống đực (thực vật học) tảo tóc
  • Ulrichite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) unrichit, uranilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) unrichit, uranilit
  • Ulster

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) áo choàng unxtơ Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) áo choàng unxtơ
  • Ultimatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tối hậu Tính từ Tối hậu Note ultimative công hàm tối hậu
  • Ultimative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ultimatif ultimatif
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top