Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Va-te-laver

Mục lục

Danh từ giống đực không đổi

(thông tục) cú đấm làm chảy máu mũi

Xem thêm các từ khác

  • Va-tout

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) sự dốc hết tiền đánh một tiếng Danh từ giống đực...
  • Vaalite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vaalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vaalit
  • Vacance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khuyết, sự trống, sự thiếu 1.2 ( số nhiều) kỳ nghỉ 1.3 ( số nhiều) sự nghỉ ngơi...
  • Vacancier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đi nghỉ mát Danh từ Người đi nghỉ mát Afflux des vacanciers à la plage người đi nghỉ mát đổ...
  • Vacant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khuyết, trống, thiếu 2 Phản nghĩa Occupé, pris 2.1 Vô chủ, vô thừa kế 2.2 Bâng quơ 2.3 Danh từ giống...
  • Vacante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vacant vacant
  • Vacarme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng ồn ào, tiếng inh ỏi 1.2 Phản nghĩa Murmure, silence Danh từ giống đực Tiếng ồn...
  • Vacataire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thụ chức (giữ một chức vụ nhất định trong một thời gian nhất định) Danh từ Người thụ...
  • Vacation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thời gian xét công việc, thời gian giám định 1.2 Thù lao xét công việc, thù lao giám định...
  • Vaccin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vacxin 1.2 (nghĩa bóng) phương sách để phòng tránh, cái để phòng ngừa Danh từ giống đực...
  • Vaccinable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chủng Tính từ Có thể chủng
  • Vaccinal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem vaccine Tính từ Xem vaccine Bouton vaccinal mụn ngưu đậu
  • Vaccinale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vaccinal vaccinal
  • Vaccinateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) người chủng 1.2 Tính từ 1.3 (y học) chủng Danh từ giống đực (y học) người...
  • Vaccination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chủng Danh từ giống cái (y học) sự chủng
  • Vaccinatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vaccinateur vaccinateur
  • Vaccine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh ngưu đậu 1.2 Phản ứng chủng đậu Danh từ giống cái (y học) bệnh ngưu đậu...
  • Vaccinelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh đậu nhẹ Danh từ giống cái (y học) bệnh đậu nhẹ
  • Vacciner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chủng đậu cho 1.2 Chủng cho 1.3 (nghĩa bóng) phòng ngừa Ngoại động từ Chủng đậu cho Vacciner...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top