- Từ điển Pháp - Việt
Zig
|
Danh từ giống đực
(thông tục) gã
Xem thêm các từ khác
-
Ziggourat
Mục lục 1 Bản mẫu:Ziggourat 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (khảo cổ học) tháp lầu, tháp tầng (ở các đền Ba-bi-lon...) Bản mẫu:Ziggourat... -
Zigoteau
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực zigoto zigoto -
Zigoto
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) gã, kẻ 1.2 (thông tục) kẻ hay lòe Danh từ giống đực (thông tục) gã, kẻ... -
Zigouiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) giết Ngoại động từ (thông tục) giết -
Zigzag
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hình) chữ chi Danh từ giống đực (hình) chữ chi Route en zigzag đường chữ chi Eclair qui... -
Zigzagant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo Tính từ Theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo Ecriture zigzagante chữ viết ngoằn... -
Zigzagante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái zigzagant zigzagant -
Zigzaguer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ngoằn ngoèo Nội động từ Ngoằn ngoèo Sentier qui zigzague con đường ngoằn ngoèo -
Zinc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẽm 1.2 (thân mật) quầy rượu; quán rượu 1.3 (thân mật) máy bay Danh từ giống đực Kẽm... -
Zincage
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực zingage zingage -
Zincaluminite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) zincaluminit Danh từ giống cái (khoáng vật học) zincaluminit -
Zincate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) zincat Danh từ giống đực ( hóa học) zincat -
Zincique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide zincique ) ( hóa học) axit zinxic -
Zincite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) zinxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) zinxit -
Zincocalcite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) zincocanxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) zincocanxit -
Zincographe
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ làm bản kẽm Danh từ Thợ làm bản kẽm -
Zincographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm bản kẽm Danh từ giống cái Sự làm bản kẽm -
Zinconite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) zinconit Danh từ giống cái (khoáng vật học) zinconit -
Zincose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh bụi kẽm phổi Danh từ giống cái (y học) bệnh bụi kẽm phổi -
Zingage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tráng kẽm, sự mạ kẽm Danh từ giống đực Sự tráng kẽm, sự mạ kẽm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.