- Từ điển Nhật - Anh
たねもの
Xem thêm các từ khác
-
たねもみ
[ 種籾 ] (n) seed rice -
たねん
[ 他念 ] (n) thinking about something else -
たねんそう
[ 多年草 ] (n) perennial plant -
たねんなく
[ 他念無く ] eagerly/intently -
たねんせいしょくぶつ
[ 多年生植物 ] perennial plant -
たのみ
[ 頼み ] (n) request/favor/reliance/dependence/(P) -
たのみのつな
[ 頼みの綱 ] (n) last ray of hope -
たのみこむ
[ 頼み込む ] (v5m) to request earnestly -
たのみいる
[ 頼み入る ] (v5r) to entreat/to request earnestly -
たのみすくない
[ 頼み少ない ] (adj) helpless -
たのしきのじゅう
[ 他の式の銃 ] another type of gun -
たのしみ
[ 楽しみ ] (adj-na,n) enjoyment/pleasure/(P) -
たのしみにする
[ 楽しみにする ] (exp) to look forward to something -
たのしげ
[ 楽しげ ] (adj-na) happy/cheerful/pleasant -
たのしい
[ 楽しい ] (adj) enjoyable/fun/(P) -
たのしいおもいで
[ 楽しい思い出 ] happy (sweet) memory -
たのしめる
[ 楽しめる ] (v1) to be able to enjoy -
たのしむ
[ 楽しむ ] (v5m) to enjoy oneself/(P) -
たのげんにまどわされる
[ 他の言に惑わされる ] (exp) to be led astray by others opinion -
たのう
[ 多能 ] (adj-na,n) versatility
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.