Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

侍僧

[じそう]

(n) acolyte

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 侍八騎

    [ さむらいはっき ] eight mounted warriors/eight samurai on horseback
  • 侍気質

    [ さむらいかたぎ ] (n) samurai spirit/(P)
  • 侍祭

    [ じさい ] acolyte
  • 侍立

    [ じりつ ] (n,vs) assisting (a dignitary)
  • 侍衛

    [ じえい ] bodyguard
  • 侍衛長

    [ じえいちょう ] captain of the guard
  • 侍読

    [ じどく ] (n) imperial tutor
  • 侍講

    [ じこう ] (n) imperial tutor
  • 侍臣

    [ じしん ] (n) courtier/attendant
  • 侍者

    [ じしゃ ] (n) attendant/valet/altar boy/(P)
  • [ しゅ ] actor/supporting post (in a roof truss)
  • 侏儒

    [ しゅじゅ ] (n) dwarf
  • [ え ] depending on
  • 依って

    [ よって ] (conj) (uk) therefore/consequently/accordingly/because of
  • 依る

    [ よる ] (v5r) (uk) to depend on/to be due to
  • 依估

    [ えこ ] unfairness
  • 依估地

    [ えこじ ] obstinacy
  • 依估贔屓

    [ えこひいき ] (adj-na,n) favoritism/partiality/prejudice/bias
  • 依存

    [ いそん ] (n,vs) dependence/dependent/reliance
  • 依存度

    [ いぞんど ] degree of dependence/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top