- Từ điển Nhật - Anh
特待
Xem thêm các từ khác
-
特待券
[ とくたいけん ] complimentary ticket -
特待生
[ とくたいせい ] (n) scholarship student -
特快
[ とっかい ] (n) special fast (local) train -
特化
[ とっか ] specialization -
特効
[ とっこう ] (n) of particular efficacy -
特効薬
[ とっこうやく ] (n) a specific medicine -
特功
[ とっこう ] special efficacy -
特別
[ とくべつ ] (adj-na,adv,n) special/(P) -
特別エディション
[ とくべつエディション ] special edition -
特別会員
[ とくべつかいいん ] (n) special member -
特別会計
[ とくべつかいけい ] special account -
特別号
[ とくべつごう ] special number -
特別報酬
[ とくべつほうしゅう ] (n) special reward -
特別委
[ とくべつい ] special committee -
特別委員会
[ とくべついいんかい ] special or ad hoc committee -
特別室
[ とくべつしつ ] (n) deluxe suite -
特別席
[ とくべつせき ] (n) special seat -
特別幕僚
[ とくべつばくりょう ] special staff -
特別弁護人
[ とくべつべんごにん ] special counsel -
特別引出し権
[ とくべつひきだしけん ] (n) special drawing rights (SDR)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.