- Từ điển Nhật - Anh
要する
Xem thêm các từ khác
-
要するに
[ ようするに ] (adv,exp) in a word/after all/the point is ../in short ../(P) -
要り
[ いり ] expense(s) -
要を得ている
[ ようをえている ] (exp) to be to the point -
要を得る
[ ようをえる ] (exp) to be to the point -
要らぬ
[ いらぬ ] (adj-na,adj-pn) needless -
要る
[ いる ] (v5r) to need/(P) -
要る物
[ いるもの ] thing (someone) needs or wants -
要人
[ ようじん ] (n) important person -
要件
[ ようけん ] (n) requirement/important matter/(P) -
要否
[ ようひ ] (adj-no) necessary or not/optional (items) -
要塞
[ ようさい ] (n) fort/stronghold/fortification -
要害
[ ようがい ] (n) stronghold/strategic position -
要式
[ ようしき ] (n) formal -
要地
[ ようち ] (n) important place/strategic location -
要員
[ よういん ] (n) essential member/necessary person/personnel -
要償
[ ようしょう ] (n) (a) claim -
要具
[ ようぐ ] (n) necessary tools -
要務
[ ようむ ] (n) important business -
要因
[ よういん ] (n) primary factor/main cause/(P) -
要図
[ ようず ] (n) outline/rough sketch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.