- Từ điển Nhật - Anh
議長を務める
Xem thêm các từ khác
-
議長職権
[ ぎちょうしょっけん ] authority as chairperson or president etc. -
議院
[ ぎいん ] (n) congress or parliament -
議院内閣制
[ ぎいんないかくせい ] (n) parliamentary system of government -
議院運営委員会
[ ぎいんうんえいいいんかい ] House Steering Committee -
議院運営委員長
[ ぎいんうんえいいいんちょう ] (n) House Steering Committee Chairman -
譲り受ける
[ ゆずりうける ] (v1) to inherit/to receive/to take over by transfer -
譲り合い
[ ゆずりあい ] (n) compromises -
譲り合う
[ ゆずりあう ] (v5u) to give and take/to make mutual concessions/to compromise -
譲り渡す
[ ゆずりわたす ] (v5s) to hand over/to turn over/to cede/(P) -
譲り状
[ ゆずりじょう ] (n) deed of transfer -
譲る
[ ゆずる ] (v5r) to turn over/to assign/to hand over/to transmit/to convey/to sell/to dispose of/to yield/to surrender/(P) -
譲与
[ じょうよ ] (n,vs) transfer -
譲位
[ じょうい ] (n,vs) abdication -
譲歩
[ じょうほ ] (n) concession/conciliation/compromise/(P) -
譲渡
[ じょうと ] (n) assignment -
譲渡人
[ じょうとにん ] (n) transferor/assignor -
譲渡所得
[ じょうとしょとく ] capital gains -
譲渡担保
[ じょうとたんぽ ] mortgage -
譲渡性預金
[ じょうとせいよきん ] (n) negotiable deposit -
譲許の保障
[ じょうきょのほしょう ] (n) security of (tariff) concessions
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.