- Từ điển Nhật - Anh
象さん
Xem thêm các từ khác
-
象る
[ かたどる ] (v5r) to model on/to make in the shape of/to represent/to pattern after/to symbolise/to imitate -
象使い
[ ぞうつかい ] elephant trainer -
象嵌
[ ぞうがん ] (n) inlay (work) -
象形
[ しょうけい ] (n) hieroglyphics/type of character representing pictures -
象形文字
[ しょうけいもじ ] hieroglyph -
象徴
[ しょうちょう ] (n,vs) symbol/(P) -
象徴主義
[ しょうちょうしゅぎ ] symbolism -
象徴派
[ しょうちょうは ] (n) the symbolist school -
象徴的
[ しょうちょうてき ] (adj-na) symbolic -
象徴詩
[ しょうちょうし ] (n) symbolist poetry -
象眼
[ ぞうがん ] (n) inlay (work)/inlaying -
象皮病
[ ぞうひびょう ] (n) elephantiasis -
象牙
[ ぞうげ ] (n) ivory/(P) -
象牙の塔
[ ぞうげのとう ] ivory tower/(P) -
象牙取引
[ ぞうげとりひき ] ivory trade -
象牙海岸
[ ぞうげかいがん ] (the Republic of) Ivory Coast -
象牙細工
[ ぞうげざいく ] ivory carving -
象牙質
[ ぞうげしつ ] (n) dentin -
象牙色
[ ぞうげいろ ] (n) ivory-white -
象虫
[ ぞうむし ] (n) weevil
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.