- Từ điển Nhật - Anh
走法
Xem thêm các từ khác
-
走査
[ そうさ ] (n) scanning (e.g. TV) -
走査線
[ そうさせん ] (n) scan line (e.g. TV) -
走破
[ そうは ] (n,vs) running (cover) the whole distance -
走禽類
[ そうきんるい ] (n) cursorial birds/runners -
走行
[ そうこう ] (n,vs) running a wheeled vehicle (e.g. car)/traveling -
走行可能
[ そうこうかのう ] executable/movable -
走行時間
[ そうこうじかん ] run time/(P) -
走行距離
[ そうこうきょり ] distance travelled/mileage -
走行車線
[ そうこうしゃせん ] (n) slow (cruising) lane -
走路
[ そうろ ] (n) race track/course/express trail/(P) -
走者
[ そうしゃ ] (n) runner -
走馬灯
[ そうまとう ] (n) revolving lantern -
赳赳たる武夫
[ きゅうきゅうたるぶふ ] soldier of dauntless courage -
赴く
[ おもむく ] (v5k) to go/to proceed/to repair to/to become/(P) -
赴任
[ ふにん ] (n,vs) (proceeding to) new appointment/(P) -
赴任地
[ ふにんち ] place of (new) post/(new) place of appointment/(P) -
起きる
[ おきる ] (v1) (1) to get up/to rise/(2) to wake up/(3) to occur/to happen/to take place/(P) -
起き上がり小法師
[ おきあがりこぼし ] (n) self-righting doll -
起き上がる
[ おきあがる ] (v5r) to rise/to erect/to get up/(P) -
起き伏し
[ おきふし ] (adv,n) rising and going to bed/daily life
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.