Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

輸送量

[ゆそうりょう]

traffic/volume or quantity of goods transported

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 輻射

    [ ふくしゃ ] (n) radiation
  • 輻射線

    [ ふくしゃせん ] (n) radiant rays
  • 輻射点

    [ ふくしゃてん ] radiant point
  • 輻射熱

    [ ふくしゃねつ ] (n) radiant heat
  • 輻輳

    [ ふくそう ] (n) convergence
  • 輿

    [ こし ] (n) palanquin/litter/bier
  • 輿地

    [ よち ] (n) earth/world
  • 輿入れ

    [ こしいれ ] (n) wedding/bridal procession/marriage into a family
  • 輿望

    [ よぼう ] (n) popularity/esteem/reputation/confidence
  • 輿論

    [ よろん ] (n) public opinion
  • 輿論調査

    [ よろんちょうさ ] public-opinion survey
  • 較べる

    [ くらべる ] (v1) (1) to compare/(2) to calibrate
  • 較差

    [ かくさ ] (n) range
  • 較優位論

    [ かくゆういろん ] theory of comparative advantage
  • 較正

    [ こうせい ] (n,vs) calibration
  • 較量

    [ こうりょう ] (n) (rare) comparison
  • 輔佐

    [ ほさ ] (n,vs) aid/help/assistance/assistant/counselor/adviser
  • 輔導

    [ ほどう ] (n) custody/guidance
  • 輔弼

    [ ほひつ ] (n,vs) giving the Emperor advice on affairs of state/assistance/counsel
  • 輔翼

    [ ほよく ] (n,vs) aid/assistance
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top