- Từ điển Nhật - Anh
運び入れる
Xem thêm các từ khác
-
運び込む
[ はこびこむ ] (v5m) to carry in/to bring in -
運ぶ
[ はこぶ ] (v5b) to transport/(P) -
運がいい
[ うんがいい ] is lucky -
運が向く
[ うんがむく ] (exp) to be in lucks way -
運が悪い
[ うんがわるい ] is unlucky -
運よく
[ うんよく ] (adv) luckily -
運上
[ うんじょう ] (n) carrying up/bringing up -
運任せ
[ うんまかせ ] (n) trusting or resignation to fate -
運休
[ うんきゅう ] (n) service suspended (e.g. trains)/(P) -
運否天賦
[ うんぷてんぷ ] (n) trusting to chance/having a go at something -
運座
[ うんざ ] (n) poetic meeting -
運弓
[ うんきゅう ] bowing (of a stringed instrument) -
運営
[ うんえい ] (n,vs) management/administration/operation/(P) -
運営上
[ うんえいじょう ] (adj-no) operational -
運営委員会
[ うんえいいいんかい ] steering committee -
運営経費
[ うんえいけいひ ] operating expenses/budget -
運営費
[ うんえいひ ] operating expenses/budget -
運営資金
[ うんえいしきん ] operating funds -
運営者
[ うんえいしゃ ] manager/administrator -
運命
[ うんめい ] (n) fate/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.