Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

運賃保険

[うんちんほけん]

(n) insurance on freight

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 運賃込みで

    [ うんちんこみで ] freight included (prepaid)
  • 運転

    [ うんてん ] (n,vs) operation/motion/driving/(P)
  • 運転停止

    [ うんてんていし ] (vs) suspension of operations
  • 運転手

    [ うんてんしゅ ] (n) driver/chauffeur/(P)
  • 運転系統

    [ うんてんけいとう ] (n) (bus) route
  • 運転費

    [ うんてんひ ] running expenses/operational costs
  • 運転資本

    [ うんてんしほん ] (n) working capital
  • 運転資金

    [ うんてんしきん ] working capital
  • 運転者

    [ うんてんしゃ ] driver (of a vehicle)
  • 運輸

    [ うんゆ ] (n) transportation/(P)
  • 運輸大臣

    [ うんゆだいじん ] Minister of Transport
  • 運輸業者

    [ うんゆぎょうしゃ ] carrier
  • 運輸省

    [ うんゆしょう ] Ministry of Transport
  • 運輸相

    [ うんゆしょう ] (n) Transport Minister
  • 運輸量

    [ うんゆりょう ] (amount of) traffic
  • 運航

    [ うんこう ] (n,vs) operating (e.g. ships, aircraft)
  • 運良く

    [ うんよく ] (adv) luckily/(P)
  • 運針

    [ うんしん ] (n) handling the needle
  • 運送

    [ うんそう ] (n) shipping/marine transportation/(P)
  • 運送人

    [ うんそうにん ] (n) carrier
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top