- Từ điển Nhật - Anh
黒砂糖
Xem thêm các từ khác
-
黒穂
[ くろぼ ] (n) smut -
黒穂病
[ くろほびょう ] (n) smut -
黒竹
[ くろちく ] (n) black bamboo -
黒米
[ くろごめ ] (n) unpolished rice -
黒紋付き
[ くろもんつき ] black crested haori -
黒線
[ こくせん ] black line -
黒緑
[ くろみどり ] blackish green -
黒縁
[ くろぶち ] (n) black rim/black edge -
黒繻子
[ くろじゅす ] (n) black satin -
黒猩々
[ くろしょうじょう ] (n) chimpanzee -
黒猩猩
[ くろしょうじょう ] (n) chimpanzee -
黒猫
[ くろねこ ] (n) black cat -
黒眼鏡
[ くろめがね ] sunglasses/shady glasses/dark glasses -
黒痣
[ くろあざ ] (n) black mole/beauty mark -
黒炭
[ こくたん ] (n) bituminous coal -
黒点
[ こくてん ] (n) black spot/dark spot/sunspot -
黒点周期
[ こくてんしゅうき ] sunspot cycle -
黒焦げ
[ くろこげ ] (n) something burnt black/(P) -
黒焼き
[ くろやき ] (n) charring/something charred -
黒焼け
[ くろやけ ] (n) charring/something charred
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.