- Từ điển Nhật - Việt
あいか
[ 哀歌 ]
n
bài hát buồn/bài hát bi ai/nhạc vàng
- 哀歌連: dòng nhạc buồn
- 哀歌調に: có giai điệu bi thương, buồn thảm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あいかた
Mục lục 1 [ 合い方 ] 1.1 / HỢP PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 đệm nhạc [ 合い方 ] / HỢP PHƯƠNG / n đệm nhạc -
あいかぎ
Mục lục 1 [ 合い鍵 ] 1.1 / HỢP KIỆN / 1.2 n 1.2.1 khóa kiểm tra/khóa trùng/khóa chủ [ 合い鍵 ] / HỢP KIỆN / n khóa kiểm... -
あいかわらず
[ 相変わらず ] n, adv như bình thường/như mọi khi 病気になったが彼は相変わらずに酒を飲んだ: dù đang bị ốm anh ta... -
あいせき
Mục lục 1 [ 哀惜 ] 1.1 / AI TÍCH / 1.2 n 1.2.1 Sự đau buồn/sự buồn rầu/tiếc thương/thương tiếc/thương xót 2 [ 愛惜 ] 2.1... -
あいせいもんだい
Tin học [ 相性問題 ] vấn đề tương thích [compatibility issue] -
あいすくりーむせいぞうそうち
Kỹ thuật [ アイスクリーム製造装置 ] máy làm kem [ice cream freezing equipment] -
あいすべき
[ 愛すべき ] adj đáng yêu -
あいする
Mục lục 1 [ 愛する ] 1.1 adj 1.1.1 yêu mến 1.1.2 yêu đương 1.1.3 trìu mến 1.1.4 mến 1.1.5 hâm mộ 1.2 vs 1.2.1 yêu/yêu quý/mến... -
あいマーク
Kỹ thuật [ 合いマーク ] vạch khớp dấu/vạch đánh dấu [match mark] -
あいろ
Mục lục 1 [ 隘路 ] 1.1 n 1.1.1 đường hẻm 1.1.2 đèo ải 2 [ 隘路 ] 2.1 / * LỘ / 2.2 n 2.2.1 Đường hẹp/hẻm núi/Nút giao thông... -
あいわ
[ 哀話 ] n câu chuyện buồn/chuyện buồn 彼女は哀話があったそうだ: Hình như cô ấy có chuyện buồn thì phải 母は昨夜哀話をしてくらた:... -
あいよう
Mục lục 1 [ 愛用 ] 1.1 adj-no 1.1.1 được thích dùng/ưa dùng/thường dùng/ưa thích 1.2 n 1.2.1 sự thích dùng/sự ưa dùng/sự... -
あいもち
Mục lục 1 [ 相持ち ] 1.1 / TƯƠNG TRÌ / 1.2 n 1.2.1 Việc thay phiên nhau mang hành lý/Việc chịu chung phần chi phí đã được chia... -
あいんしゅたいんひねつ
Kỹ thuật [ アインシュタイン比熱 ] nhiệt lượng riêng Einstein [Einstein specific heat] -
あいやく
Mục lục 1 [ 相役 ] 1.1 / TƯƠNG DỊCH / 1.2 n 1.2.1 Đồng nghiệp [ 相役 ] / TƯƠNG DỊCH / n Đồng nghiệp 私の相役のひとりに会ってもらいたい:... -
あいやど
Mục lục 1 [ 相宿 ] 1.1 / TƯƠNG TÚC / 1.2 n 1.2.1 Ở cùng phòng với người khác [ 相宿 ] / TƯƠNG TÚC / n Ở cùng phòng với người... -
あいらくする
[ 哀楽する ] n thường thức -
あいらしい
Mục lục 1 [ 愛らしい ] 1.1 n 1.1.1 khả ái 1.1.2 hữu tình 1.1.3 hữu duyên 1.1.4 dễ thương [ 愛らしい ] n khả ái hữu tình... -
あいらいんをかく
[ アイラインを書く ] exp kẻ mí mắt/kẻ アイラインを入れる : Vẽ đường kẻ mi mắt 「毎朝お化粧に30分かけるの。まずファンデーション、そしてまゆ、アイライン、ほお紅...」「それは別にいいけど、使う色は注意して選ばないと。あまり濃い色ばかり顔中に使ったら、それはやり過ぎよ」 :... -
あう
Mục lục 1 [ 逢う ] 1.1 v5u 1.1.1 gặp gỡ/hợp/gặp 2 [ 会う ] 2.1 n-suf 2.1.1 đón 2.2 v5u 2.2.1 gặp 2.3 v5u 2.3.1 hội ngộ 3 [ 合う...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.