- Từ điển Nhật - Việt
あいしーえーおー
Kỹ thuật
[ ICAO ]
tổ chức hàng không dân dụng quốc tế [international civil aviation organization]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あいしーゆー
Kỹ thuật [ ICU ] thiết bị bảo dưỡng tăng cường [intensive care unit] -
あいしゃ
Mục lục 1 [ 愛車 ] 1.1 / ÁI XA / 1.2 n 1.2.1 Chiếc xe yêu [ 愛車 ] / ÁI XA / n Chiếc xe yêu -
あいしゃせいしん
Mục lục 1 [ 愛社精神 ] 1.1 / ÁI XÃ TINH THẦN / 1.2 n 1.2.1 Tinh thần xả thân vì công ty [ 愛社精神 ] / ÁI XÃ TINH THẦN / n Tinh... -
あいしょ
Mục lục 1 [ 愛書 ] 1.1 / ÁI THƯ / 1.2 n 1.2.1 Quyển sách yêu quý/việc thích đọc sách [ 愛書 ] / ÁI THƯ / n Quyển sách yêu quý/việc... -
あいしゅう
Mục lục 1 [ 哀愁 ] 1.1 n 1.1.1 nỗi sầu muộn/bi ai/nỗi đau/sầu thảm 1.1.2 đau thương [ 哀愁 ] n nỗi sầu muộn/bi ai/nỗi đau/sầu... -
あいけん
[ 愛犬 ] n con chó yêu 愛犬が死んだので、このひと月はとてもつらかった: vì con chó nhỏ đáng yêu đã bị chết nên... -
あいけんか
Mục lục 1 [ 愛犬家 ] 1.1 / ÁI KHUYỂN GIA / 1.2 n 1.2.1 Người yêu chó/người thích chó [ 愛犬家 ] / ÁI KHUYỂN GIA / n Người... -
あいこ
Mục lục 1 [ 愛顧 ] 1.1 / ÁI CỐ / 1.2 n 1.2.1 Sự bảo trợ/đặc ân/sự yêu thương/bao bọc/chở che 1.3 n 1.3.1 huề (oản tù tì)... -
あいこく
Mục lục 1 [ 哀哭 ] 1.1 / AI KHỐC / 1.2 n 1.2.1 Sự đau buồn/sự phiền muộn/sự than khóc 2 [ 愛国 ] 2.1 / ÁI QUỐC / 2.2 n 2.2.1... -
あいこくしゃ
Mục lục 1 [ 愛国者 ] 1.1 / ÁI QUỐC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người yêu nước [ 愛国者 ] / ÁI QUỐC GIẢ / n Người yêu nước あなたは愛国者ですか... -
あいこくしん
[ 愛国心 ] n tấm lòng yêu nước/tình yêu đất nước 愛国心あふれる歌: bài hát tràn ngập lòng yêu nước 愛国心は、弱者に自信を与える:... -
あいこくしゅぎ
Mục lục 1 [ 愛国主義 ] 1.1 / ÁI QUỐC CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 Chủ nghĩa yêu nước [ 愛国主義 ] / ÁI QUỐC CHỦ NGHĨA / n Chủ... -
あいことば
Mục lục 1 [ 合い言葉 ] 1.1 / HỢP NGÔN DIỆP / 1.2 n 1.2.1 Mật khẩu/khẩu hiệu/khẩu lệnh/phương châm/thần chú 2 [ 合い詞... -
あいこう
Mục lục 1 [ 愛好 ] 1.1 / ÁI HẢO / 1.2 n 1.2.1 Sự kính yêu/sự quý mến/yêu thích/yêu/thích [ 愛好 ] / ÁI HẢO / n Sự kính yêu/sự... -
あいこうしゃ
Mục lục 1 [ 愛好者 ] 1.1 / ÁI HẢO GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người nhiệt tình/người hâm mộ [ 愛好者 ] / ÁI HẢO GIẢ / n Người... -
あいこうする
Mục lục 1 [ 愛好する ] 1.1 n 1.1.1 yêu chuộng 1.1.2 ưa chuộng 1.1.3 thương yêu 1.1.4 thương mến 1.1.5 ham chuộng 1.1.6 chuộng... -
あいいく
Mục lục 1 [ 愛育 ] 1.1 / ÁI DỤC / 1.2 n 1.2.1 sự nuôi dưỡng dạy dỗ bằng tình thương yêu [ 愛育 ] / ÁI DỤC / n sự nuôi... -
あいいーしー
Kỹ thuật [ IEC ] ủy ban kĩ thuật điện quốc tế [international electrotechnical commission] -
あいいろ
Mục lục 1 [ 藍色 ] 1.1 / LAM SẮC / 1.2 n 1.2.1 màu xanh chàm/màu chàm/chàm [ 藍色 ] / LAM SẮC / n màu xanh chàm/màu chàm/chàm 濃い藍色 :Màu... -
あいいろがかったきじ
Mục lục 1 [ 藍色掛かった生地 ] 1.1 / LAM SẮC QUẢI SINH ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 Vải nhuộm màu chàm [ 藍色掛かった生地 ] / LAM...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.