Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あんないしょ

Mục lục

[ 案内書 ]

n

bản hướng dẫn
bản dẫn

Tin học

[ 案内書 ]

hướng dẫn [guide]
Explanation: Trong chương trình dàn trang, đây là một dòng không in ra, xuất hiện dưới dạng là một dòng chấm chấm trên màn hình, để chỉ rõ vị trí của các lề, các lề phụ, và các phần tử thiết kế mặt bằng trang khác.

Xem thêm các từ khác

  • あんぜんピン

    kim băng, 安全ピンで留める: gim chặt bằng kim băng
  • こくないしじょう

    thị trường trong nước [home market], category : ngoại thương [対外貿易]
  • こくぼう

    quốc phòng/sự quốc phòng, 国防費: chi phí quốc phòng, 国防予算: ngân sách quốc phòng
  • こくし

    quốc sử, sự lạm dụng/sử dụng quá mức, ワープロ作業は目を酷使する。: làm việc với máy chữ sẽ làm mắt làm việc...
  • こぐ

    đạp bàn đạp, chèo thuyền/chèo/lái, 全力で漕ぐ: Đạp bàn đạp bằng toàn lực, ペダルを逆に漕ぐ: Đạp bàn đạp ngược...
  • こだい

    cổ, cổ đại/thời cổ đại/ngày xưa/thời xưa, cổ đại/thuộc về thời cổ đại, phóng đại/khoa trương, sự phóng đại/sự...
  • こづつみ

    kiện nhỏ, đùm, bưu phẩm, bưu kiện, gói bọc/bưu kiện, 手紙を2通と小包です。本なんですけど。幾らかかるか教えていただけますか。 :2...
  • こづかい

    tiền tiêu vặt, 母の手伝いをすれば、お小遣いをもらい続けることができる。 :tôi vẫn có tiền tiêu vặt nhờ...
  • こどう

    sự đập (tim)/đập, しっかりした心臓の鼓動: tim đập đều, 速い心臓の鼓動: tim đập nhanh
  • こえだ

    cành nhỏ, cành con, 小枝が火を起こすが太い枝は火を消してしまう。 :cành nhỏ thì cháy nhưng cành to thì tắt., 庭師は木から落ちた小枝を拾い上げた :người...
  • こふん

    mộ cổ, 円形古墳: mộ cổ hình tròn, 四世紀半ばごろに建造されたと考えられる古墳: mộ cổ được xem là được xây...
  • こし

    sự khô héo/sự chết khô (cây)/khô héo/chết khô, eo lưng/hông, 枯死性黄化病(植物): bệnh vàng lá làm cho cây khô héo (thực...
  • こしょう

    sự hỏng/hỏng hóc/trục trặc/hỏng/hỏng hóc/trục trặc/sự cố, hỏng/hỏng hóc/trục trặc, ao/đầm/hồ/ao đầm/ao hồ đầm...
  • こご

    cổ ngữ/từ cổ/từ cũ/cách nói cổ, alwaysの古語: từ cổ của từ "always", 古語使用者: những người sử dụng từ cổ,...
  • こいし

    sỏi, đá sỏi, đá cuội, đá cuội [pebble], 道に転がる小石が、大きな荷馬車を横倒しにできる。 :chiếc xe ngựa...
  • こいごころ

    trái tim đang yêu, 会えないことで、淡い恋心は消えそうになるが、真の愛はより強くなる。 :nếu không gặp gỡ...
  • こうき

    kỳ sau/thời kỳ sau cùng trong số các thời kỳ/thời kỳ sau/giai đoạn sau, tái bút, sự huy hoàng/sự tráng lệ/sự lộng lẫy/huy...
  • こうきょう

    công cộng/thuộc về xã hội, Đạo thiên chúa/công giáo, phồn vinh lộc phát, phồn vinh bột phát/phồn vinh kinh tế bột phát...
  • こうきょうとうし

    đầu tư nhà nước [public investment]
  • こうきょうかい

    nhà thờ công giáo (la mã)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top