Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おじょうさま

Mục lục

[ お嬢さま ]

n

tiểu thư/cô nương
お嬢さまはAさんがお好き!?: Tiểu thư có thích anh A không?.

[ お嬢様 ]

n

tiểu thư/cô nương
アメリカ人のお嬢様: tiểu thư (cô gái) người Mỹ
お嬢様のご誕生おめでとうございます: xin chúc mừng sinh nhật tiểu thư nhà ngài!
お嬢様学校風の服装: trang phục tại trường của các tiểu thư
お嬢様専用大学: trường dành cho các tiểu thư (nữ sinh)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おじょうさん

    Mục lục 1 [ お嬢さん ] 1.1 hon 1.1.1 Thưa cô,.../cô gái/con gái 1.2 n 1.2.1 tiểu thư/cô chiêu/lệnh ái [ お嬢さん ] hon Thưa cô,.../cô...
  • おふくろ

    Mục lục 1 [ お袋 ] 1.1 n 1.1.1 mẹ/mẹ đẻ 2 [ お母 ] 2.1 n, col 2.1.1 mẹ [ お袋 ] n mẹ/mẹ đẻ 故郷に~がいる。: Ở quê...
  • おふだ

    [ お札 ] n bùa mê/bùa yêu/sức hấp dẫn/sức quyến rũ (人)の肖像が印刷されたお札: bùa có in hình chân dung của ai
  • おふぃすがいちする

    [ オフィスが位置する ] exp Đặt văn phòng 現在のオフィスが位置する: Đặt văn phòng hiện tại
  • おふせ

    [ お布施 ] n bố thí
  • おふろ

    [ お風呂 ] exp bồn
  • おふろにはいる

    [ お風呂に入る ] exp tắm/đi tắm/tắm bồn/vào bồn tắm 暑い夏には、熱い風呂に入って、それから風呂上がりの冷えたビールで決まりだね!:...
  • おふらいんけいそく

    Kỹ thuật [ オフライン計測 ] phép đo ngoại tuyến [off-line measurement]
  • おざなり

    Mục lục 1 [ お座成り ] 1.1 adj-na 1.1.1 làm chiếu lệ/làm đại khái/làm qua loa 1.2 n 1.2.1 việc làm chiếu lệ/việc làm đại...
  • おざなりになって

    exp nói những chuyện tầm thường/nói những chuyện cũ rích/nói toàn chuyện xưa như trái đất
  • ずし

    Mục lục 1 [ 図示 ] 1.1 n 1.1.1 đồ thị/biếu hiện 2 [ 図示する ] 2.1 vs 2.1.1 vẽ đồ thị/minh họa/ biểu hiện [ 図示 ] n...
  • おしきせ

    [ お仕着せ ] n sự phân công/sự phân việc お仕着せの正装をした: phân công đầy đủ お仕着せの従者: người phân công
  • おしだまる

    Mục lục 1 [ 押し黙る ] 1.1 v1 1.1.1 im phắc 1.1.2 im bặt [ 押し黙る ] v1 im phắc im bặt
  • おしだし

    Kỹ thuật [ 押し出し ] sự đẩy ra [extruding]
  • おしだししすう

    Kỹ thuật [ 押し出し指数 ] chỉ số đẩy [extrusion index] Category : cao su [ゴム]
  • おしだしあつりょく

    Kỹ thuật [ 押し出し圧力 ] áp lực đẩy [extrusion pressure]
  • おしだしかこう

    Kỹ thuật [ 押出加工 ] gia công kiểu đẩy [extrusion]
  • おしだしピン

    Kỹ thuật [ 押し出しピン ] chốt đẩy [extrusion pin] Explanation : 金型からダイカストを押出すために使われるピン。
  • おしだしりょう

    Kỹ thuật [ 押し出し量 ] lượng đẩy ra [extruder output, extrusion output]
  • おしだす

    [ 押し出す ] v1 nặn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top