Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おむすび

[ お結び ]

n

thúng lúa/vựa lúa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • お冠

    [ おかんむり ] n sự cực kỳ tức giận/sự vô cùng tức giận/sự tức tối tột độ ひどくお冠である: tức giận tột...
  • お冷や

    [ おひや ] n nước lạnh
  • お凸

    [ おでこ ] n trán/trán dô おでこに手を置いてください: hãy đặt tay lên trán của em đi ! おでこが広い: trán rộng...
  • お出で

    [ おいで ] n lại đây おいで、今日はビーフシチュー作ったんだ: lại đây! Hôm nay làm món thịt bò hầm à おまえがくさいって言うから、新しいの買ったぞ。こっちへおいで:...
  • お出まし

    [ おでまし ] n sự có mặt/sự xuất hiện/sự hiện hữu ほら、お出ましだ: Ê ! Nhìn xem ai xuất hiện kìa!
  • お出掛け

    [ おでかけ ] n sự chuẩn bị ra ngoài/sự sắp sửa rời đi
  • お八

    [ おやつ ] n, uk bữa ăn thêm/bữa ăn qua giữa buổi/bữa phụ 遠足のおやつ、何がいい?: trong buổi dã ngoại, bữa ăn phụ...
  • お八つ

    Mục lục 1 [ おやつ ] 1.1 n, uk 1.1.1 đồ nhắm/đồ ăn vặt 1.1.2 bữa ăn nhẹ trong ngày/bữa ăn phụ/bữa ăn thêm [ おやつ...
  • お先

    [ おさき ] n tương lai/ trước./ phía trước. どうぞお先へ: Anh về trước nhé tôi sẽ về sau (会議などの中座の場合)お先に失礼します:...
  • お先に

    [ おさきに ] adv trước/trước đây/xa hơn về phía trước お先にどうぞ: mời anh đi trước 先にお進みください: mời...
  • お先棒

    [ おさきぼう ] n con người hào hiệp/người rộng lượng/người hào phóng/người phóng khoáng お先棒をかつぐ: hành động...
  • お兄ちゃん

    [ おにいちゃん ] n anh bô/anh bia/anh giai お兄ちゃんなんて大嫌い: em ghét anh giai lắm! Ghi chú: từ dùng cho những người...
  • お兄さん

    Mục lục 1 [ おにいさん ] 1.1 n 1.1.1 anh trai 1.2 hon 1.2.1 thưa anh/anh ơi/anh trai (...bạn) [ おにいさん ] n anh trai Ghi chú: chỉ...
  • お前

    [ おまえ ] n mày おまえ、すごいブスだな!: mày thật xấu xa おまえ、タバコ吸ってんのか?おまえの部屋の前通った時、タバコ臭かったよ:...
  • お前さん

    [ おまえさん ] n mày/nhóc/bé con/cậu nhóc/nhóc con おまえさん、だからそんなにちっこくて細いんだよ!: cậu nhóc, thảo...
  • お国自慢

    [ おくにじまん ] n sự tự hào dân tộc/lòng tự hào dân tộc お国自慢をする: niềm tự hào dân tộc 罪のないお国自慢:...
  • お借りする

    [ おかりする ] vs mượn/nhờ お手洗いをお借りしたい: cho tôi mượn (đi nhờ) nhà vệ sinh được không 電話をお借りしていいですか?:...
  • お皿

    [ おさら ] n đĩa お皿にあるもの、全部食べたか: cậu đã ăn hết mọi thứ ở trong đĩa rồi à ?
  • お知らせ

    [ おしらせ ] n thông báo/khuyến cáo イベントのお知らせ: thông báo sự kiện 健康診断のお知らせ: thông báo về kiểm...
  • お玉

    Mục lục 1 [ おたま ] 1.1 n 1.1.1 trứng 1.1.2 cái môi/cái muôi/muôi/môi [ おたま ] n trứng ルーシー、お玉取って: Lucy, lấy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top