- Từ điển Nhật - Việt
さすようなさむけ
Xem thêm các từ khác
-
さする
Mục lục 1 [ 摩る ] 1.1 / MA / 1.2 v5r 1.2.1 xoa bóp/nặn 1.3 n 1.3.1 chà xát [ 摩る ] / MA / v5r xoa bóp/nặn ひざを摩る: xoa đầu... -
さーたーあんだぎー
n loại bánh rán của Okinawan -
さーびすきょうてい
Mục lục 1 [ サービス協定 ] 1.1 hon, uk 1.1.1 hiệp định dịch vụ 2 Kinh tế 2.1 [ サービス協定 ] 2.1.1 hiệp định dịch vụ... -
さーびすばいしょう
Mục lục 1 [ サービス賠償 ] 1.1 hon, uk 1.1.1 đền bù bằng dịch vụ 2 Kinh tế 2.1 [ サービス賠償 ] 2.1.1 đền bù bằng dịch... -
さーびすほしょう
Kinh tế [ サービス保証 ] bảo hành [guarantee] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
さーびすほしょうきかん
Kinh tế [ サービス保証期間 ] thời hạn bảo hành [period of guarantee] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
さーびすけいやく
Mục lục 1 [ サービス契約 ] 1.1 hon, uk 1.1.1 hợp đồng dịch vụ 2 Kinh tế 2.1 [ サービス契約 ] 2.1.1 hợp đồng dịch vụ... -
さーじていこう
Tin học [ サージ抵抗 ] bộ chống đột biến điện/bộ chống sốc điện/thiết bị chống đột biến điện/thiết bị chống... -
さーかすだん
[ サーカス団 ] hon, uk đoàn xiếc -
さめ
Mục lục 1 [ 鮫 ] 1.1 v1, vi 1.1.1 cá đao 2 [ 鮫 ] 2.1 / GIAO / 2.2 n 2.2.1 cá mập [ 鮫 ] v1, vi cá đao [ 鮫 ] / GIAO / n cá mập 鮫に襲われる危険 :Sự... -
さめはだ
Kỹ thuật [ 鮫肌 ] sần sùi Explanation : Tên lỗi sơn. -
さめざめ
adv buồn rầu/đau khổ -
さめる
Mục lục 1 [ 覚める ] 1.1 v1 1.1.1 tỉnh dậy/tỉnh giấc 2 [ 冷める ] 2.1 v1 2.1.1 nguội đi/lạnh đi/nguội lạnh [ 覚める ] v1... -
さわ
[ 沢 ] n đầm nước 紅葉でいっぱいの沢 :Đầm đầy lá đỏ 沢の水 :nước đầm -
さわぎ
[ 騒ぎ ] n, n-suf sự ồn ào/sự làm ồn ~というあぜんとするようなばか騒ぎ :Tiếng ồn làm u mê đầu óc. ぜいたくなお祭り騒ぎ :lễ... -
さわぎたてる
[ 騒ぎ立てる ] v1 làm huyên náo くだらないことを大げさに騒ぎ立てるものではない:Đừng có xé chuyện bé ra to. 騒ぎ立てるつもりはないがここのサービスはひどすぎる :Tôi... -
さわぎをおこす
[ 騒ぎを起こす ] n, n-suf làm ồn -
さわぐ
Mục lục 1 [ 騒ぐ ] 1.1 v1 1.1.1 đùa 1.2 v5g 1.2.1 gây ồn ào/làm om xòm 1.3 v5g 1.3.1 làm ồn 1.4 v5g 1.4.1 lao xao 1.5 v5g 1.5.1 ồn 1.6... -
さわがしい
Mục lục 1 [ 騒がしい ] 1.1 n 1.1.1 inh ỏi 1.2 adj 1.2.1 ồn ào 1.3 adj 1.3.1 rộn 1.4 adj 1.4.1 tấp nập 1.5 adj 1.5.1 um sùm 1.6 adj... -
さわがせる
[ 騒がせる ] adj quấy nhiễu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.