Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

さすようなさむけ

[ 刺すような寒気 ]

v5s

rét buốt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • さする

    Mục lục 1 [ 摩る ] 1.1 / MA / 1.2 v5r 1.2.1 xoa bóp/nặn 1.3 n 1.3.1 chà xát [ 摩る ] / MA / v5r xoa bóp/nặn ひざを摩る: xoa đầu...
  • さーたーあんだぎー

    n loại bánh rán của Okinawan
  • さーびすきょうてい

    Mục lục 1 [ サービス協定 ] 1.1 hon, uk 1.1.1 hiệp định dịch vụ 2 Kinh tế 2.1 [ サービス協定 ] 2.1.1 hiệp định dịch vụ...
  • さーびすばいしょう

    Mục lục 1 [ サービス賠償 ] 1.1 hon, uk 1.1.1 đền bù bằng dịch vụ 2 Kinh tế 2.1 [ サービス賠償 ] 2.1.1 đền bù bằng dịch...
  • さーびすほしょう

    Kinh tế [ サービス保証 ] bảo hành [guarantee] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • さーびすほしょうきかん

    Kinh tế [ サービス保証期間 ] thời hạn bảo hành [period of guarantee] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • さーびすけいやく

    Mục lục 1 [ サービス契約 ] 1.1 hon, uk 1.1.1 hợp đồng dịch vụ 2 Kinh tế 2.1 [ サービス契約 ] 2.1.1 hợp đồng dịch vụ...
  • さーじていこう

    Tin học [ サージ抵抗 ] bộ chống đột biến điện/bộ chống sốc điện/thiết bị chống đột biến điện/thiết bị chống...
  • さーかすだん

    [ サーカス団 ] hon, uk đoàn xiếc
  • さめ

    Mục lục 1 [ 鮫 ] 1.1 v1, vi 1.1.1 cá đao 2 [ 鮫 ] 2.1 / GIAO / 2.2 n 2.2.1 cá mập [ 鮫 ] v1, vi cá đao [ 鮫 ] / GIAO / n cá mập 鮫に襲われる危険 :Sự...
  • さめはだ

    Kỹ thuật [ 鮫肌 ] sần sùi Explanation : Tên lỗi sơn.
  • さめざめ

    adv buồn rầu/đau khổ
  • さめる

    Mục lục 1 [ 覚める ] 1.1 v1 1.1.1 tỉnh dậy/tỉnh giấc 2 [ 冷める ] 2.1 v1 2.1.1 nguội đi/lạnh đi/nguội lạnh [ 覚める ] v1...
  • さわ

    [ 沢 ] n đầm nước 紅葉でいっぱいの沢 :Đầm đầy lá đỏ 沢の水 :nước đầm
  • さわぎ

    [ 騒ぎ ] n, n-suf sự ồn ào/sự làm ồn ~というあぜんとするようなばか騒ぎ :Tiếng ồn làm u mê đầu óc. ぜいたくなお祭り騒ぎ :lễ...
  • さわぎたてる

    [ 騒ぎ立てる ] v1 làm huyên náo くだらないことを大げさに騒ぎ立てるものではない:Đừng có xé chuyện bé ra to. 騒ぎ立てるつもりはないがここのサービスはひどすぎる :Tôi...
  • さわぎをおこす

    [ 騒ぎを起こす ] n, n-suf làm ồn
  • さわぐ

    Mục lục 1 [ 騒ぐ ] 1.1 v1 1.1.1 đùa 1.2 v5g 1.2.1 gây ồn ào/làm om xòm 1.3 v5g 1.3.1 làm ồn 1.4 v5g 1.4.1 lao xao 1.5 v5g 1.5.1 ồn 1.6...
  • さわがしい

    Mục lục 1 [ 騒がしい ] 1.1 n 1.1.1 inh ỏi 1.2 adj 1.2.1 ồn ào 1.3 adj 1.3.1 rộn 1.4 adj 1.4.1 tấp nập 1.5 adj 1.5.1 um sùm 1.6 adj...
  • さわがせる

    [ 騒がせる ] adj quấy nhiễu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top