Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ずけいしょり

Tin học

[ 図形処理 ]

đồ họa máy tính [computer graphics]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ずけいようそ

    Tin học [ 図形要素 ] phần tử đồ họa [graphic element]
  • ずけいもじ

    Tin học [ 図形文字 ] ký tự đồ hoạ [graphic character] Explanation : Trong tập ký tự cài sẵn của một máy tính, đây là ký...
  • ずけいもじれつ

    Tin học [ 図形文字列 ] chuỗi ký tự đồ hoạ [graphic character string]
  • おけさ

    n thể loại dân ca truyền thống/dân ca và nhạc cổ truyền
  • おけさぶし

    [ おけさ節 ] n bài dân ca Okesa おけさ節を聞く: nghe bài dân ca Okesa
  • おけさ節

    [ おけさぶし ] n bài dân ca Okesa おけさ節を聞く: nghe bài dân ca Okesa
  • おあいにくさま

    Mục lục 1 [ お生憎さま ] 1.1 adj-na 1.1.1 bất hạnh/khốn khổ/không may 1.2 n, int 1.2.1 người không may mắn/người bất hạnh/người...
  • おあいいたします

    [ お会い致します ] n, uk hạ cố
  • ずあん

    Mục lục 1 [ 図案 ] 1.1 v5r 1.1.1 đồ án 2 Kỹ thuật 2.1 [ 図案 ] 2.1.1 đồ án [Design] [ 図案 ] v5r đồ án Kỹ thuật [ 図案...
  • おこたられない

    [ 怠られない ] n biếng khuây
  • おこたる

    Mục lục 1 [ 怠る ] 1.1 v5r 1.1.1 tốt lên/khá hơn 1.1.2 mất cảnh giác/phớt lờ/quên/lờ/bỏ qua 1.1.3 bỏ bê/sao nhãng [ 怠る...
  • おこそずきん

    [ お高祖頭巾 ] n khăn choàng trùm đầu của phụ nữ お高祖頭巾の製作: sản xuất khăn choàng trùm đầu
  • おことわり

    [ お断わり ] n sự loại bỏ/sự không chấp nhận/sự từ chối
  • おこなう

    Mục lục 1 [ 行う ] 1.1 n 1.1.1 cử hành 1.2 v5u 1.2.1 tổ chức/thực hiện/tiến hành/làm [ 行う ] n cử hành v5u tổ chức/thực...
  • おこのみやき

    [ お好み焼き ] n món bánh piza/pizza お好み焼きを食べる: ăn món bánh pizza
  • おこえがかり

    [ お声掛かり ] n lời đề nghị/lời giới thiệu/lời tiến cử 彼は先生のお声掛かりで助手に選出された: Anh ấy đã...
  • おこしやす

    n hoan nghênh/chào đón ân cần/tiếp đãi ân cần
  • おこげ

    n cơm cháy
  • おこうし

    [ 牡子牛 ] n bò con cái
  • おこさま

    [ お子様 ] n, pol đứa bé/đứa trẻ/con (ông, bà...) おこさまランチ: Bữa ăn cho đứa trẻ.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top