- Từ điển Nhật - Việt
ないぶはいせん
Xem thêm các từ khác
-
ないぶへんすう
Tin học [ 内部変数 ] biến cục bộ [local variable] -
ないぶじょうたい
Tin học [ 内部状態 ] trạng thái trong [internal state] -
ないぶふくプログラム
Tin học [ 内部副プログラム ] chương trình con trong [internal subprogram] -
ないぶしよう
Mục lục 1 [ 内部仕様 ] 1.1 / NỘI BỘ SĨ DẠNG / 1.2 n 1.2.1 phương pháp nội bộ 2 Tin học 2.1 [ 内部仕様 ] 2.1.1 tài nguyên... -
ないぶしょうさい
Tin học [ 内部詳細 ] chi tiết bên trong [internals] -
ないぶしょり
Tin học [ 内部処理 ] xử lý trong [internal processing] -
ないぶこくはつ
Mục lục 1 [ 内部告発 ] 1.1 / NỘI BỘ CÁO PHÁT / 1.2 n 1.2.1 việc chặn lại (điều phi pháp) bằng cách báo chính quyền [ 内部告発... -
ないぶこうりつ
Kỹ thuật [ 内部効率 ] hiệu suất bên trong [internal surveillance structure] -
ないぶさんしょう
Tin học [ 内部参照 ] tham chiếu trong [internal reference] -
ないぶせいかつ
Mục lục 1 [ 内部生活 ] 1.1 / NỘI BỘ SINH HOẠT / 1.2 n 1.2.1 Cuộc sống nội tâm [ 内部生活 ] / NỘI BỘ SINH HOẠT / n Cuộc... -
ないぶバッファ
Tin học [ 内部バッファ ] bộ đệm trong [internal buffer] -
ないぶメモリ
Tin học [ 内部メモリ ] bộ nhớ trong/lưu trữ trong [internal storage/internal memory] -
ないぶラベル
Tin học [ 内部ラベル ] nhãn trong [internal label] -
ないぶデータ
Tin học [ 内部データ ] dữ liệu trong [internal data] -
ないぶデータこうもく
Tin học [ 内部データ項目 ] mục dữ liệu trong [internal data item] -
ないぶファイル
Tin học [ 内部ファイル ] tệp trong [internal file] -
ないぶファイルけつごうし
Tin học [ 内部ファイル結合子 ] bộ nối tệp trong [internal file connector] -
ないぶファイルサービス
Tin học [ 内部ファイルサービス ] dịch vụ file trong [internal file service] -
ないぶりゅうほ
Mục lục 1 [ 内部留保 ] 1.1 / NỘI BỘ LƯU BẢO / 1.2 n 1.2.1 Khoản dự trữ bên trong/khoản dự trữ nội bộ 2 Kinh tế 2.1 [... -
ないぶわりこみ
Tin học [ 内部割り込み ] ngắt trong [internal interrupt]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.