Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ないむぶ

[ 内務部 ]

n

bộ nội vụ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ないむしょう

    Mục lục 1 [ 内務省 ] 1.1 / NỘI VỤ TỈNH / 1.2 n 1.2.1 bộ nội vụ [ 内務省 ] / NỘI VỤ TỈNH / n bộ nội vụ 内務省長官 :chánh...
  • なさそう

    [  無さそう, なさそう ] có vẻ không
  • なさぬなか

    Mục lục 1 [ 生さぬ仲 ] 1.1 / SINH TRỌNG / 1.2 n 1.2.1 Không có quan hệ máu mủ [ 生さぬ仲 ] / SINH TRỌNG / n Không có quan hệ...
  • なさけ

    [ 情け ] n lòng trắc ẩn/sự cảm thông 人の情け: lòng trắc ẩn của con người
  • なさけない

    [ 情けない ] adj không có sự cảm thông そんな情けない顔するなよ: đừng có tỏ ra không có sự cảm thông như vậy
  • なさけぶかい

    [ 情け深い ] adj đầy cảm thông/nhân từ/nhân ái 彼はとても情け深い人だ: anh ta là một người đầy nhân ái
  • なさけしらず

    Mục lục 1 [ 情け知らず ] 1.1 / TÌNH TRI / 1.2 n 1.2.1 Nhẫn tâm/tàn nhẫn/không còn tính người 2 [ 情知らず ] 2.1 / TÌNH TRI /...
  • なさけようしゃ

    Mục lục 1 [ 情け容赦 ] 1.1 / TÌNH DUNG XÁ / 1.2 n 1.2.1 Lòng nhân từ [ 情け容赦 ] / TÌNH DUNG XÁ / n Lòng nhân từ
  • なさる

    [ 為さる ] v5aru, hon làm (kính ngữ) Ghi chú: kính ngữ
  • なか

    Mục lục 1 [ 中 ] 1.1 / TRUNG / 1.2 n 1.2.1 trong/ở trong 1.2.2 trong khi 1.2.3 giữa 1.2.4 bên trong 2 [ 仲 ] 2.1 n 2.1.1 quan hệ [ 中 ] /...
  • なかおし

    Mục lục 1 [ 中押し ] 1.1 / TRUNG ÁP / 1.2 n 1.2.1 Chiến thắng khi trận đấu còn chưa kết thúc [ 中押し ] / TRUNG ÁP / n Chiến...
  • なかおり

    Mục lục 1 [ 中折り ] 1.1 / TRUNG TRIẾT / 1.2 n 1.2.1 Bị gấp ở giữa [ 中折り ] / TRUNG TRIẾT / n Bị gấp ở giữa
  • なかたがい

    Mục lục 1 [ 仲違い ] 1.1 / TRỌNG VI / 1.2 n 1.2.1 sự bất hòa [ 仲違い ] / TRỌNG VI / n sự bất hòa
  • なかぎり

    Mục lục 1 [ 中限 ] 1.1 / TRUNG HẠN / 1.2 n 1.2.1 sự giao hàng vào tháng sau [ 中限 ] / TRUNG HẠN / n sự giao hàng vào tháng sau
  • なかぞら

    Mục lục 1 [ 中空 ] 1.1 / TRUNG KHÔNG / 1.2 n 1.2.1 trong không trung/treo ngược cành cây (tâm hồn)/trên mây trên gió (tâm trí) [...
  • なかぐち

    Mục lục 1 [ 中口 ] 1.1 / TRUNG KHẨU / 1.2 n 1.2.1 đường kính cỡ trung 1.2.2 Cổng chính [ 中口 ] / TRUNG KHẨU / n đường kính...
  • なかぐり

    Mục lục 1 [ 中刳り ] 1.1 / TRUNG KHÔ / 1.2 n 1.2.1 sự doa 2 Kỹ thuật 2.1 [ 中ぐり ] 2.1.1 sự doa [boring] [ 中刳り ] / TRUNG KHÔ...
  • なかぐりばん

    Mục lục 1 [ 中刳り盤 ] 1.1 / TRUNG KHÔ BÀN / 1.2 n 1.2.1 máy doa 2 Kỹ thuật 2.1 [ 中ぐり盤 ] 2.1.1 máy doa [boring machine] [ 中刳り盤...
  • なかぐりばんようバイト

    Kỹ thuật [ 中ぐり盤用バイト ] dao dùng cho máy doa [boring bar tool]
  • なかぐりせんばん

    Kỹ thuật [ 中ぐり旋盤 ] máy tiện lõi [boring lathe]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top