- Từ điển Nhật - Việt
よし
Mục lục |
[ 善し ]
n
cái thiện
[ 由 ]
n
lý do/nguyên nhân
- 人)が直面しているトラブルについては知る由もない : chẳng có lý do gì để biết về những rắc rối mà con người đang đối mặt.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
よしあし
Mục lục 1 [ 善し悪し ] 1.1 / THIỆN ÁC / 1.2 n 1.2.1 tốt và xấu/đúng và sai/thiện và ác [ 善し悪し ] / THIỆN ÁC / n tốt... -
よしゅくしゃ
[ 寄宿舎 ] n xá -
よしゅう
Mục lục 1 [ 予習 ] 1.1 n 1.1.1 sự soạn bài 2 [ 予習する ] 2.1 vs 2.1.1 soạn bài [ 予習 ] n sự soạn bài [ 予習する ] vs soạn... -
よけい
Mục lục 1 [ 余計 ] 2 / DƯ KẾ / 2.1 adj-na, adv 2.1.1 dư/thừa/thừa thãi 2.2 n 2.2.1 sự dư thừa [ 余計 ] / DƯ KẾ / adj-na, adv dư/thừa/thừa... -
よけん
[ 予見 ] vs dự kiến -
よけんがいしけんけっか
Tin học [ 予見外試験結果 ] kết quả kiểm tra không dự đoán được/kết quả kiểm tra bất ngờ/kết quả kiểm tra không... -
よけんしけんけっか
Tin học [ 予見試験結果 ] kết quả kiểm tra dự đoán được/kết quả kiểm tra biết trước [foreseen test outcome] -
よける
Mục lục 1 [ 避ける ] 1.1 v1 1.1.1 tránh 1.1.2 phòng/dự phòng [ 避ける ] v1 tránh 車を避ける: tránh xe phòng/dự phòng 霜を避ける:... -
よげんする
[ 予言する ] n răn dậy -
よあけ
Mục lục 1 [ 夜明け ] 1.1 n 1.1.1 lúc sáng tinh mơ/ban mai 1.1.2 bình minh/rạng đông [ 夜明け ] n lúc sáng tinh mơ/ban mai bình minh/rạng... -
よあかし
[ 夜明し ] n rạng đông -
よこ
Mục lục 1 [ 横 ] 1.1 n 1.1.1 bên cạnh/chiều ngang 1.1.2 bề ngang [ 横 ] n bên cạnh/chiều ngang 建物の~に本屋がある。: Bên... -
よこたわる
[ 横たわる ] v5r nằm/trải dài アルプス山脈が横たわる: dãy núi Anpơ trải dài -
よこぎる
[ 横切る ] v5r xuyên qua/chạy ngang qua 目の前を~: chạy ngang qua trước mắt -
よこく
Mục lục 1 [ 予告 ] 1.1 n 1.1.1 sự báo trước/linh cảm/điềm báo trước 2 [ 予告する ] 2.1 vs 2.1.1 báo trước [ 予告 ] n sự... -
よこくする
Mục lục 1 [ 予告する ] 1.1 vs 1.1.1 răn bảo 1.1.2 nhắn nhủ [ 予告する ] vs răn bảo nhắn nhủ -
よこだん
Tin học [ 横断 ] nằm ngang [transverse] -
よこっつらなぐる
[ 横っつら殴った。 ] v5r bạt tai 彼は私の横っつらを殴った。: Anh ta đã bạt tai tôi. -
よこづな
[ 横綱 ] n đô vật loại một kiểu vật Nhật bản)/dây thừng quấn ở thắt lưng của đô vật loại một 横綱は白麻で編んだ太い綱です:Loại... -
よこどり
[ 横取り ] n sự cưỡng đoạt/sự chiếm đoạt 財産を―する: chiếm đoạt tài sản
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.