Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

わずらい

Mục lục

[ 患い ]

/ HOẠN /

n

bệnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • わずらいつく

    [ 患い付く ] n bị mắc bệnh
  • わずらう

    Mục lục 1 [ 患う ] 1.1 v5u 1.1.1 bị ốm/bị bệnh/ngã bệnh 2 [ 煩う ] 2.1 v5u 2.1.1 phiền muộn/đau khổ 2.1.2 khó. . . [ 患う...
  • わずらわしい

    Mục lục 1 [ 煩わしい ] 1.1 adj 1.1.1 phiền phức/phiền toái 1.1.2 phiền muộn/chán ngắt/ngán ngẩm [ 煩わしい ] adj phiền phức/phiền...
  • わずらわす

    Mục lục 1 [ 煩わす ] 1.1 v5s 1.1.1 phiền phức 1.1.2 làm thấp thỏm/làm phiền muộn [ 煩わす ] v5s phiền phức お手数を煩わしますがよろしくお願いします:...
  • わた

    Mục lục 1 [ 腸 ] 1.1 / TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 nội tạng của loài cá 2 [ 綿 ] 2.1 / MIÊN / 2.2 n 2.2.1 sợi bông/vải bông/bông/cotton...
  • わたくし

    Mục lục 1 [ 私 ] 1.1 / TƯ / 1.2 n, adj-no 1.2.1 tôi [ 私 ] / TƯ / n, adj-no tôi 私3月中にバンコクへ行ってタイをちょっと旅行したのよで私たち『ロンリー・プラネット』を持っていったんだけど旅の案を得られてあれはすごく良かったわ。 :Tôi...
  • わたくしじしん

    [ 私自身 ] n bản thân tôi 私自身についてもそう言えると思う。 :Tôi nghĩ mình có thể nói như thế về bản thân...
  • わたし

    Mục lục 1 [ 私 ] 1.1 / TƯ / 1.2 n, adj-no 1.2.1 tôi [ 私 ] / TƯ / n, adj-no tôi 私あてに3323-8231まで彼女に折り返し電話してもらってください。 :Làm...
  • わたしたち

    Mục lục 1 [ 私たち ] 1.1 / TƯ / 1.2 n 1.2.1 chúng tôi [ 私たち ] / TƯ / n chúng tôi 私たちX社はこの訪問を非常に楽しみにしております。 :Chúng...
  • わたしばをわたる

    [ 渡し場を渡る ] n, uk qua đò
  • わたしぶね

    [ 渡し船 ] n phà 貨車渡し船 :phà chở tàu
  • わたしじょう

    Mục lục 1 [ 渡し場 ] 1.1 n, uk 1.1.1 bến phà 1.1.2 bến đò [ 渡し場 ] n, uk bến phà bến đò
  • わたいれ

    Mục lục 1 [ 綿入れ ] 1.1 / MIÊN NHẬP / 1.2 n 1.2.1 lót bông 1.2.2 áo bông [ 綿入れ ] / MIÊN NHẬP / n lót bông áo bông
  • わたうち

    Mục lục 1 [ 綿打ち ] 1.1 / MIÊN ĐẢ / 1.2 n 1.2.1 sự bật bông [ 綿打ち ] / MIÊN ĐẢ / n sự bật bông
  • わたす

    [ 渡す ] v5s trao (新規に)購読を申し込んだ人の中から先着_人に景品を渡す :trao một món quà cho người đặt...
  • わたりどり

    [ 渡り鳥 ] n chim di trú ガチョウは冬の時期には南へ飛んでいく渡り鳥だ :Ngỗng trời là những chú chim di cư bay về...
  • わたる

    Mục lục 1 [ 渡る ] 1.1 n 1.1.1 băng qua 1.2 v5r 1.2.1 đi qua 1.3 v5r 1.3.1 độ [ 渡る ] n băng qua v5r đi qua 橋を渡る: đi qua cầu...
  • わぎ

    Mục lục 1 [ 和議 ] 1.1 / HÒA NGHỊ / 1.2 n 1.2.1 sự đàm phán hòa bình [ 和議 ] / HÒA NGHỊ / n sự đàm phán hòa bình ~との調停による和議を実現させる :Thực...
  • わきたつ

    Mục lục 1 [ 沸き立つ ] 1.1 v5t 1.1.1 sôi sục 1.1.2 sôi 2 [ 沸立つ ] 2.1 n 2.1.1 sôi động [ 沸き立つ ] v5t sôi sục 〔議論が〕...
  • わきでる

    [ 湧き出る ] n phun ra/trào ra/chảy ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top