Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ヌーディー

n

vũ nữ thoát y

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ヌード

    Mục lục 1 n 1.1 sự khỏa thân/sự để trần 2 Tin học 2.1 baud (bd) [baud (bd)] n sự khỏa thân/sự để trần Tin học baud (bd)...
  • ヌードル

    n mỳ/mỳ sợi
  • ボードレート

    Tin học tốc độ baud [baud rate] Explanation : Số lượng lần thay đổi về trạng thái điện cực đại có thể xảy ra mỗi giây,...
  • ボードセーリング

    n tấm ván/bảng ホワイト ~: bảng trắng, bảng dùng bút viết
  • ボーダーライン

    n đường biên giới/đường giới hạn
  • ヌーベル

    n sự mới mẻ/trường phái mới/làn sóng mới
  • ボーイ

    Mục lục 1 n 1.1 bồi bàn 2 n 2.1 cậu bé/chàng thanh niên n bồi bàn n cậu bé/chàng thanh niên
  • ボーイング

    n kỹ thuật chơi vỹ cầm
  • ボーイフレンド

    n bạn trai/người yêu
  • ボーカラー

    n nơ con bướm
  • ボーカリスト

    n ca sĩ/người hát/vôcalit (trong ban nhạc)
  • ボーカル

    Mục lục 1 n 1.1 ca sĩ 2 n 2.1 sự hát (trong ban nhạc) n ca sĩ n sự hát (trong ban nhạc) バック ~: tiếng hát bè, đệm cho...
  • ボーキャリパス

    Kỹ thuật thước cặp cần vẹt [bow-calipers]
  • ボーキサイト

    Mục lục 1 n 1.1 bộc phá 2 Kỹ thuật 2.1 quặng bô xit [bauxite] n bộc phá Kỹ thuật quặng bô xit [bauxite] Category : khai thác mỏ...
  • ボーク

    n xà nhà
  • ボークリング

    Kỹ thuật đai thanh giằng [balk-ring]
  • ボーソー

    Kỹ thuật cưa lượn/cưa hình cung (dùng để cắt các hình phức tạp)/cưa lọng [bow-saw]
  • ボップスアンドジェイ

    Tin học BOPS&J [BOPS&J]
  • ボックス

    n hộp/cái hộp
  • ボックスレンチ

    Kỹ thuật chìa vặn mặt mút [box wrench]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top