- Từ điển Nhật - Việt
人口統計
Mục lục |
[ じんこうとうけい ]
n
sự thông kê nhân khẩu/ thông kê nhân khẩu
Kinh tế
[ じんこうとうけい ]
thống kê nhân khẩu [vital statistics]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
人口静態
[ じんこうせいたい ] n nhân khẩu tĩnh -
人口調査
[ じんこうちょうさ ] n Điều tra nhân khẩu/sự điều tra dân số/điều tra dân số -
人参
Mục lục 1 [ にんじん ] 1.1 n 1.1.1 nhân sâm 1.1.2 cà rốt [ にんじん ] n nhân sâm cà rốt ううん、知らない。でも何が入ってるかは当てられると思う。タマネギ、人参、ごま、あとショウガかなあ? :Ừ,... -
人名
Mục lục 1 [ じんめい ] 1.1 n 1.1.1 tên người /danh tánh 1.1.2 nhân mạng [ じんめい ] n tên người /danh tánh nhân mạng -
人士
[ じんし ] n nhân sĩ -
人声
[ ひとごえ ] n tiếng người ~の向こうから近づいてくる人声に気付く :Tôi nhận thấy có tiếng người ở rất gần... -
人夫
[ にんぷ ] n người phu hồ/người làm cu ly/người lao động chân tay -
人外
[ にんがい ] n Người bị xã hội ruồng bỏ -
人妻
[ ひとづま ] n vợ người/ người vợ 人妻は結婚指輪と髪ひも以外は何も自分のものがない。/女は百まで家なし。 :Người... -
人妻と寝る
[ ひとずまとねる ] n ngủ với vợ người khác -
人屋
[ ひとや ] n nhà tù -
人工
Mục lục 1 [ じんこう ] 1.1 n 1.1.1 sự khéo léo của con người/khéo léo của con người 1.1.2 nhân công 1.1.3 hộ khẩu [ じんこう... -
人工受精
Mục lục 1 [ じんこうじゅせい ] 1.1 n 1.1.1 thụ tinh trong ống nghiệm 1.1.2 sự thụ tinh nhân tạo [ じんこうじゅせい ] n... -
人工受紛
[ じんこうじゅふん ] n sự thụ phấn nhân tạo -
人工受胎
[ じんこうじゅたい ] n sự thụ tinh nhân tạo -
人工孵化法
[ じんこうふかほう ] n phương pháp ấp trứng nhân tạo -
人工乾燥
Kỹ thuật [ じんこうかんそう ] sự làm khô nhân tạo [artificial seasoning] -
人工心肺
[ じんこうしんばい ] n Tim phổi nhân tạo -
人工心臓
[ じんこうしんぞう ] n tim nhân tạo -
人工地震
[ じんこうじしん ] n Động đất nhân tạo 人工地震探査〔爆薬による〕 :Nghiên cứu về động đất nhân tạo (bằng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.