Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

価格構造

Kinh tế

[ かかくこうぞう ]

cơ cấu giá cả [price structure]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 価格比較表

    Kinh tế [ かかくひかくひょう ] bảng so sánh giá [competitive list]
  • 価格水準

    Kinh tế [ かかくすいじゅん ] mức giá [price level]
  • 価格指数

    Kinh tế [ かかくしすう ] chỉ số giá trị [value index]
  • 価格戦争

    Tin học [ かかくせんそう ] cuộc chiến về giá/cuộc chiến giá cả [price war]
  • 価格政策

    Kinh tế [ かかくせいさく ] chính sách giá cả [pricing policy]
  • 御殿

    [ ごてん ] n cung/điện/dinh thự 御殿のような: như dinh thự
  • 御母様

    [ おかあさま ] n mẫu thân/người mẹ 最愛の御母様: mẫu thân (người mẹ) đáng kính 御母様にはぜひお礼を伝えていただかなくては:...
  • 御洒落

    Mục lục 1 [ おしゃれ ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 diện/mốt/sang/ăn diện/trưng diện 1.2 n 1.2.1 sự ăn diện/trưng diện [ おしゃれ...
  • 御数

    [ おかず ] n, uk thức ăn để ăn kèm với cơm
  • 御慶

    [ ぎょけい ] n lời chúc mừng (năm mới)
  • 御所

    [ ごしょ ] n hoàng cung/cấm cung 京都御所: Hoàng cung Tokyo 東宮御: Cấm cung của Đông cung (thái tử)
  • 復原

    [ ふくげん ] n phục nguyên
  • 復古

    [ ふっこ ] n Sự phục hưng/sự phục hồi 産褥子宮復古不全 :sự phục hồi không trọn vẹn của tử cung sau khi sinh 復古論 :Thuyết...
  • 復号

    Tin học [ ふくごう ] sự giải mã/sự giải đoán [decipherment (vs)/decoding]
  • 復号器

    Tin học [ ふくごうき ] người giải mã [decoder]
  • 復学

    [ ふくがく ] n sự trở lại trường học _年間休学して復学する :Trở lại trường học sau khi nghỉ học ~năm 彼が故郷に帰ったおもな理由は復学するためだ :Lý...
  • 復帰

    Mục lục 1 [ ふっき ] 1.1 n 1.1.1 sự khôi phục 2 Tin học 2.1 [ ふっき ] 2.1.1 trở về [return/comeback/reinstatement/carriage return...
  • 復帰する

    [ ふっきする ] n hồi cư
  • 復帰アドレス

    Tin học [ ふっきアドレス ] địa chỉ trả về [return address]
  • 復帰コード

    Tin học [ ふっきコード ] mật mã trả về [return code]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top