Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

利用者定義代入文

Tin học

[ りようしゃていぎだいにゅうぶん ]

lệnh gán xác định [defined assignment statement]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 利用者定義演算

    Tin học [ りようしゃていぎえんざん ] thao tác xác định [defined operation]
  • 利用者座標

    Tin học [ りようしゃざひょう ] tọa độ người dùng [user coordinate]
  • 利用者証明証

    Tin học [ りようしゃしょうめいしょう ] chứng chỉ người dùng [user certificate/certificate]
  • 利用者語

    Tin học [ りようしゃご ] từ do người dùng định nghĩa [user-defined word]
  • 利用者ID

    Tin học [ りようしゃID ] ID người dùng [user ID]
  • 利用者機能

    Tin học [ りようしゃきのう ] tiện ích người dùng [user facility]
  • 利用者機能体

    Tin học [ りようしゃきのうたい ] tác nhân người dùng [User Agent/UA]
  • 利益

    Mục lục 1 [ りえき ] 1.1 n 1.1.1 tiền lời 1.1.2 tiền lãi 1.1.3 sinh lợi 1.1.4 lời lãi 1.1.5 lợi ích/lợi nhuận/lãi 1.1.6 ích...
  • 利益のある

    Mục lục 1 [ りえきのある ] 1.1 n 1.1.1 đắc lợi 1.1.2 bở béo 1.1.3 bở [ りえきのある ] n đắc lợi bở béo bở
  • 利益参加型社債

    Kinh tế [ りえきさんかがたしゃさい ] trái phiếu góp phần tạo lợi nhuận [profit-participation bond] Category : Tài chính [財政]
  • 利益分配金

    Kinh tế [ りえきぶんぱいきん ] Tiền phân chia lợi nhuận
  • 利益を外国へ送金する

    Kinh tế [ りえきをがいこくへそうきんする ] Chuyển lợi nhuận ra nước ngoài [Transfer profit abroad] Category : Kinh tế
  • 利益、収入が発生する

    Kinh tế [ りえき、しゅうにゅうがはっせいする ] Phát sinh thu nhập, lợi nhuận Category : Thương mại
  • 利益税

    Kinh tế [ りえきぜい ] Thuế lợi tức [Profit tax] Category : Tài chính
  • 利益還元

    Kinh tế [ りえきかんげん ] thu nhập giữ lại hay cổ tức giữ lại [retained earnings or dividends] Category : Tài chính [財政]
  • 利益配当保険

    Mục lục 1 [ りえきはいとうほけん ] 1.1 n 1.1.1 đơn bảo hiểm dự phần 2 Kinh tế 2.1 [ りえきはいとうほけん ] 2.1.1 đơn...
  • 利益配当金

    tiền chia cổ tức
  • 利益送金税

    Kinh tế [ りえきそうきんぜい ] Thuế chuyển lợi nhuận [Profit remittance tax] Category : Tài chính
  • 利益準備金

    Kinh tế [ りえきじゅんびきん ] nguồn dự trữ hợp pháp/quỹ tiền lãi không chia [Legal reserve (US)] Category : Phân tích tài...
  • 利息

    Mục lục 1 [ りそく ] 1.1 n 1.1.1 lợi tức/lãi (ngân hàng) 1.1.2 lãi 2 Kinh tế 2.1 [ りそく ] 2.1.1 lãi/lợi tức/tiền lãi [interest/interest...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top