- Từ điển Nhật - Việt
反射モデル
Xem thêm các từ khác
-
反射光
Kỹ thuật [ はんしゃこう ] tia phản xạ -
反射光線
[ はんしゃこうせん ] n tia phản xạ -
反射的
[ はんしゃてき ] adj-na thuộc về phản xạ/mang tính phản xạ -
反射率
Mục lục 1 [ はんしゃりつ ] 1.1 n 1.1.1 Hệ số phản xạ 2 Kỹ thuật 2.1 [ はんしゃりつ ] 2.1.1 độ phản chiếu [ はんしゃりつ... -
反射運動
[ はんしゃうんどう ] n hành động phản xạ -
反射鏡
Mục lục 1 [ はんしゃきょう ] 1.1 n 1.1.1 kính phản xạ/gương phản xạ/tấm phản xạ 1.1.2 kính phản chiếu 1.1.3 gương phản... -
反射面
Kỹ thuật [ はんしゃめん ] mặt phản xạ [reflection side] -
反射面の縁
Kỹ thuật [ はんしゃめんのふち ] mép biên của bề mặt phản xạ -
反射板
Kỹ thuật [ はんしゃばん ] tấm phản xạ [reflecting plate] -
反帝国主義
[ はんていこくしゅぎ ] n chủ nghĩa chống đế quốc -
反帝国主義者
[ はんていこくしゅぎしゃ ] n Người chống chủ nghĩa đế quốc -
反乱
Mục lục 1 [ はんらん ] 1.1 n 1.1.1 phản loạn 1.1.2 dấy loạn 1.1.3 cuộc phản loạn/cuộc phiến loạn/sự phiến loạn/sự phản... -
反乱する
Mục lục 1 [ はんらんする ] 1.1 n 1.1.1 phiến loạn 1.1.2 loạn 1.1.3 làm loạn 1.1.4 làm giặc 1.1.5 khởi loạn [ はんらんする... -
反乱を鎮める
[ はんらんをしずめる ] exp đàn áp cuộc nổi loạn -
反乱を抑える
[ はんらんをおさえる ] exp đàn áp cuộc nổi loạn -
反乱軍
[ はんらんぐん ] n quân phản loạn -
反乱者
Mục lục 1 [ はんらんしゃ ] 1.1 n 1.1.1 phản tặc 1.1.2 kẻ phản loạn [ はんらんしゃ ] n phản tặc kẻ phản loạn -
反作用
Mục lục 1 [ はんさよう ] 1.1 n 1.1.1 sự phản tác dụng/sự phản ứng trở lại 1.1.2 phản động 2 Kỹ thuật 2.1 [ はんさよう... -
反復
Mục lục 1 [ はんぷく ] 1.1 n 1.1.1 sự nhắc lại 2 Kinh tế 2.1 [ はんぷく ] 2.1.1 sự lặp lại [repetition (ADV)] 3 Tin học 3.1... -
反復する
Mục lục 1 [ はんぷく ] 1.1 vs 1.1.1 nhắc lại 2 [ はんぷくする ] 2.1 vs 2.1.1 ôn [ はんぷく ] vs nhắc lại [ はんぷくする...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.