Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

変更域ダンプ

Tin học

[ へんこういきダンプ ]

thay đổi kết xuất [change dump]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 変更となる

    Tin học [ へんこうとなる ] bị thay đổi/được cập nhật [...is to be changed/...is to be updated]
  • 変更する

    Mục lục 1 [ へんこう ] 1.1 vs 1.1.1 biến đổi/cải biến/thay đổi 2 [ へんこうする ] 2.1 vs 2.1.1 sửa đổi 2.1.2 đánh lộn...
  • 変更可能

    Tin học [ へんこうかんのう ] có thể thay đổi [modifiable/changeable/updateable]
  • 変更通知書

    Mục lục 1 [ へんこうつうちしょ ] 1.1 vs 1.1.1 giấy báo sửa đổi 2 Kinh tế 2.1 [ へんこうつうちしょ ] 2.1.1 giấy báo sửa...
  • 変更手数料

    Kinh tế [ へんこうてすうりょう ] phí thủ tục sửa đổi [amendment commission] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 奏効する

    Kinh tế [ そうこうする ] hoàn thành tốt đẹp [come to fruition] Category : Tài chính [財政]
  • 奏でる

    [ かなでる ] v1 chơi (một loại nhạc cụ)/đánh (đàn) (~で)1曲奏でる: chơi một bản bằng~ バイオリンで一曲奏でる:...
  • 奠都

    [ てんと ] n sự dời đô
  • 奢る

    [ おごる ] v5r chăm sóc/chiêu đãi/khoản đãi/khao
  • [ おく ] n bên trong 森の奥に小屋を見つけた。: Tôi thấy một ngôi nhà nhỏ ở trong rừng. 弟は奥の部屋で遊んでいる。:...
  • 奥さん

    Mục lục 1 [ おくさん ] 1.1 n, hon 1.1.1 vợ/bà nhà/chị nhà 1.1.2 bà [ おくさん ] n, hon vợ/bà nhà/chị nhà 奥さんはお元気ですか。:...
  • 奥底

    [ おくそこ ] n đáy (lòng) 心の奥底: đáy lòng 大洋の奥底: đáy đại dương 心の奥底から沸き起こる欲求: mong muốn nảy...
  • 奥付

    [ おくづけ ] n lời trong sách/nội dung trong sách 奥付年紀: năm ghi trong sách 扉から奥付まで、全巻すっかり: từ lời mở...
  • 奥付け

    [ おくづけ ] n lời trong sách 書物の終りにつける奥付は著者、発行者、印刷者の氏名、住所、定価などがある:Lời...
  • 奥地

    [ おくち ] n vùng xa thành thị/vùng xa xôi hẻo lánh/khu vực xa xôi hẻo lánh/vùng heo hút/vùng sâu vùng xa 人の住んでいない奥地:...
  • 奥行

    [ おくゆき ] n chiều sâu この建物は間口が10メートル,奥行きが20メートルがある。: Tòa nhà này mặt tiền rộng...
  • 奥行き

    [ おくゆき ] n chiều sâu 幅8フィート奥行き12フィートの(狭い)部屋: phòng có chiều sâu 8 đến 12 mét 画地の奥行き:...
  • 奥様

    Mục lục 1 [ おくさま ] 1.1 n, pol 1.1.1 vợ (ngài)/bà nhà 1.1.2 bà chủ [ おくさま ] n, pol vợ (ngài)/bà nhà 奥様によろしく:...
  • 奥歯

    [ おくば ] n răng cấm
  • 奥手

    [ おくて ] n sự nở muộn/sự ra hoa muộn/lớn chậm/chậm lớn 奥手である: nở muộn おくての子: đứa bé còi cọc, chậm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top