- Từ điển Nhật - Việt
奨学する
Xem thêm các từ khác
-
奨学生
[ しょうがくせい ] n sinh viên có học bổng -
奨学金
[ しょうがくきん ] n học bổng -
奪い取る
[ うばいとる ] v5u tiếm đoạt -
奪い合う
[ うばいあう ] v5u tranh giành/tranh cướp 犬たちは骨を奪い合った。: Mấy con chó tranh giành nhau mẩu xương. -
奪う
Mục lục 1 [ うばう ] 1.1 v5u 1.1.1 đoạt 1.1.2 cướp đi 1.1.3 cướp [ うばう ] v5u đoạt cướp đi 50人の人命を奪った事故から丸1年が経つ。:... -
奪取する
[ だっしゅする ] n tước đoạt -
奪回
[ だっかい ] n sự lấy lại/đoạt lại ~を奪回する態勢を整えている :Chuẩn bị tư thế sẵn sàng để dành lại... -
奪還
[ だっかん ] n sự lấy lại/đoạt lại 彼は内閣に復帰してから首相の座を奪還する態勢を整えている :Ông ấy... -
奮って
[ ふるって ] adv cố gắng/tích cực/hăng hái 奮ってご参加ください :Đề nghị tham gia một cách tích cực. -
奮う
Mục lục 1 [ ふるう ] 1.1 v5u 1.1.1 tích cực/vươn lên 1.1.2 hưng thịnh 1.1.3 cổ vũ/phấn chấn lên [ ふるう ] v5u tích cực/vươn... -
奮発
Mục lục 1 [ ふんぱつ ] 1.1 n 1.1.1 sự cố gắng hết sức/sự ráng sức 1.1.2 sự cố gắng hết sức/sự hào phóng [ ふんぱつ... -
奮迅
[ ふんじん ] n sự lao tới phía trước một cách mãnh liệt -
奮起
[ ふんき ] n sự kích thích/sự khích động 彼は自分が俳優になるように奮起させた人々に敬意を表した :Anh ấy... -
奮起する
Mục lục 1 [ ふんき ] 1.1 vs 1.1.1 kích thích/khích động 2 [ ふんきする ] 2.1 vs 2.1.1 vùng dậy 2.1.2 phấn khởi 2.1.3 hứng khởi... -
奮闘
Mục lục 1 [ ふんとう ] 1.1 n 1.1.1 sự phun bắn lên 1.1.2 sự đấu tranh/ráng sức/gắng sức [ ふんとう ] n sự phun bắn lên... -
奮闘する
[ ふんとうする ] n phấn đấu -
女
[ おんな ] n phụ nữ/con gái/cô gái/đàn bà/nữ あらゆる手段を用いて地位や富を得ようとする女 :Phụ nữ dùng mọi... -
女の子
[ おんなのこ ] n cô gái/cô bé ちょう結びのリボンをよく髪に付けている女の子 :Cô bé hay cài bờm có nơ trên tóc... -
女の人
[ おんなのひと ] n phụ nữ/đàn bà/nữ 帽子をかぶった女の人のかげにいる背の高い男の人が私のことを見ている。 :Người... -
女の先生
[ おんなのせんせい ] n cô giáo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.