Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

引き渡し

Kỹ thuật

[ ひきわたし ]

sự giao hàng [delivery]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 引き渡す

    [ ひきわたす ] v5r bàn giao (警察などに)(人)を引き渡す: ban giao (ai đó) (cho cảnh sát)
  • 引き潮

    [ ひきしお ] n thủy triều xuống この海岸には引き潮の時しか近寄ることができない :Bãi biển này chỉ có thể...
  • 引き戸

    [ ひきど ] n cửa kéo 日本の家屋の引き戸はとても機能的だ :Loại cửa trượt ở nhà của người Nhật rất tiện...
  • 引き戻す

    [ ひきもどす ] v5s kéo về/đón về ~を崩壊のふちから引き戻す :Kéo ra khỏi bờ vực của sự sụp đổ (人)の襟首をつかんで引き戻す :túm...
  • 引き数

    Tin học [ ひきす ] đối số [argument (e.g. function, program)] Explanation : Những từ, những câu, hoặc những số mà bạn đưa vào...
  • 引き替え

    [ ひきかえ ] n trao đổi 推定_ドルの現金と引き替えに :trao đổi tương đương với khoảng_ đô la tiền mặt 危険と自由とを引き替えに安全を犠牲にした :Tôi...
  • 引き替えに

    [ ひきかえに ] n ngược lại
  • 引く

    Mục lục 1 [ ひく ] 1.1 v5k 1.1.1 uốn cong 1.1.2 trừ 1.1.3 kéo/rút/bị (cảm)/tra 1.1.4 dẫn 1.1.5 chăng [ ひく ] v5k uốn cong trừ...
  • 引っぱる

    [ ひっぱる ] v hút
  • 引っかき試験

    Kỹ thuật [ ひっかきしけん ] thử xước [scratch test] Category : sơn [塗装]
  • 引っかく

    [ ひっかく ] v cào xước 彼は机の角で顔を引っかいた: anh ta đã bị cạnh bàn cào xước mặt
  • 引っかける

    Mục lục 1 [ ひっかける ] 1.1 v 1.1.1 víu 1.1.2 bím [ ひっかける ] v víu bím
  • 引っ付く

    [ ひっつく ] v5k dán vào
  • 引っ張り応力

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ ひっぱりおうりょく ] 1.1.1 ứng suất căng [tensile stress] 1.1.2 ứng suất kéo đứt Kỹ thuật [...
  • 引っ張る

    [ ひっぱる ] v5r kéo/lôi kéo リーダーとして仲間を~。: Lôi kéo mọi người với tư cách nhà lãnh đạo.
  • 引っ繰り返る

    [ ひっくりかえる ] v5r lật trở lại/đổ xuống 花瓶は~: lọ hoa bị đổ
  • 引っ越し

    [ ひっこし ] n chuyển nhà (人)が引っ越しした日から電話線や電気が使える状態にある :có đường điện thoại...
  • 引っ越す

    Mục lục 1 [ ひっこす ] 1.1 v5s 1.1.1 dọn nhà 1.1.2 dọn đi 1.1.3 dời nhà 1.1.4 chuyển nhà [ ひっこす ] v5s dọn nhà dọn đi...
  • 引っ込む

    [ ひっこむ ] v5m co lại/lõm vào rơi xuống
  • 引っ掛ける

    [ ひっかける ] v1 treo/móc vào 良心に引っ掛かる :làm trĩu nặng lương tâm 上着をフックに引っ掛ける:treo áo khoác...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top