Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

復路

Tin học

[ ふくろ ]

đường dẫn trả về [return path (of a signal, communication)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 復航

    Mục lục 1 [ ふっこう ] 1.1 n 1.1.1 chuyến về 2 Kinh tế 2.1 [ ふっこう ] 2.1.1 chuyển về [homeward voyage] [ ふっこう ] n chuyến...
  • 復航用船契約書

    [ ふっこうようせんけいやくしょ ] n hợp đồng thuê tàu chuyến khứ hồi
  • 復航運賃

    Kinh tế [ ふっこううんちん ] cước về [return freight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 復航貨物

    Mục lục 1 [ ふっこうかもつ ] 1.1 n 1.1.1 hàng trở lại 1.1.2 hàng chở vào 2 Kinh tế 2.1 [ ふっこうかもつ ] 2.1.1 hàng chở...
  • 復興

    [ ふっこう ] n sự phục hưng その市の一部で復興が進んでいる。 :Việc tu sửa đang diễn ra rất náo nhiệt ở vài...
  • 復興用船

    Kinh tế [ ふっこうようせん ] thuê tàu chuyến khứ hồi [round (trip) charter] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 復興用船契約書

    Kinh tế [ ふっこうようせんけいやくしょ ] hợp đồng thuê tàu chuyến khứ hồi [round (trip) charter] Category : Ngoại thương...
  • 復興運賃

    [ ふっこううんちん ] n cước về
  • 復業

    [ ふくぎょう ] n sự quay trở lại làm việc
  • 復水器

    [ ふくすいき ] n Cái tụ 復水器洗浄装置 :thiết bị làm sạch tụ 補助復水器 :Cái tụ phụ
  • 復活

    [ ふっかつ ] n sự sống lại/sự phục hồi/sự phục hưng/sự tái sinh 復活祭: lễ phục sinh
  • 復活する

    Mục lục 1 [ ふっかつ ] 1.1 vs 1.1.1 làm sống lại/làm phục hồi/làm phục hưng/làm tái sinh 2 [ ふっかつする ] 2.1 vs 2.1.1...
  • 復活祭

    [ ふっかつさい ] n Lễ phục sinh 復活祭用の一番いい服を着る :Mặc bộ đồ đẹp nhất trong ngày lễ phục sinh. ユダヤ人はイースター[復活祭]に金を使い、ムーア人は結婚で、そしてキリスト教徒は訴訟で金を使う。 :Người...
  • 復旧

    [ ふっきゅう ] n sự khôi phục cái cũ/sự trùng tu/sự phục chế 復旧工事: công trình trùng tu
  • 復旧する

    [ ふっきゅう ] vs khôi phục cái cũ/trùng tu/phục chế ダウンしたシステムを復旧する :phục hồi hệ thống hỏng hóc...
  • 復旧手順

    Tin học [ ふっきゅうてじゅん ] quá trình phục hồi/quá trình khôi phục [restoration procedure]
  • 復改

    Tin học [ ふっかい ] trở về [carriage return/return (LF+CR)]
  • 循環

    Mục lục 1 [ じゅんかん ] 1.1 n 1.1.1 sự tuần hoàn/tuần hoàn 2 Kỹ thuật 2.1 [ じゅんかん ] 2.1.1 sự tuần hoàn [circulation]...
  • 循環けた送り

    Tin học [ じゅんかんけたおくり ] dịch chuyển vòng [end-around shift/cyclic shift]
  • 循環信用状

    Kinh tế [ じゅんかんしんようじょう ] thư tín dụng tuần hoàn [revolving (letter of) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top