Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

悪書

[ あくしょ ]

n

Sách vở độc hại
悪書は悔い改めないだけ余計に悪書である: Một quyển sách độc hại sẽ vẫn là một thứ độc hại bởi vì nó không bao giờ biết thay đổi (tục ngữ)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 悪性

    xấu tính, tính ác, ác tính, その医師は、悪性かどうかを調べる生検を行わなければならなかった: bác sĩ đó đã phải...
  • 悲劇

    thảm kịch, tấn bi kịch, bi kịch
  • 悲劇的

    bi đát, bi kịch
  • 悲劇的事件

    vụ bi kịch
  • 悲しませる

    phiền lòng, bùi ngùi
  • 悲しみ

    sầu, bi ai, sự buồn thương/sự bi thương/sự bi ai/sự đau thương, ưu, 悲しみを力に返る: biến đau thương thành sức mạnh
  • 悲しい

    rầu rĩ, rầu, phiền não, đăm đăm, đa sầu, buồn bã, buồn, thương xót/bi thương/đau xót, 悲しい気持ち: tâm trạng đau...
  • 悲しむ

    thương tình, than khóc, phát sầu, lo phiền, lo buồn, đau đớn, đăm đăm, bi cảm, bi ai/bi thống/thương tâm, 母の死ぬを悲しむ:...
  • 悲報

    tin buồn
  • 悲壮

    bi tráng/oanh liệt
  • 悲嘆

    bi sầu, buồn bã, điêu tàn, phiền, phiền muộn, phiền não
  • 悲嘆する

    ưu phiền, đớn đau
  • 悲喜

    bi hoan
  • 悲喜劇

    bi hài kịch
  • 悲喜こもごも

    vừa cay đắng vừa ngọt ngào
  • 悲喜交交

    niềm vui và nỗi đau đớn kế tiếp nhau
  • 悲傷

    sự đau buồn/sự bi thường, bi thương
  • 悲哀

    phiền muộn, sự đau thương
  • 悲哀を感じる

    xót thương
  • 悲痛

    đau thương, đau buồn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top