Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

手の指

[ てのゆび ]

n

Ngón tay
ギリシャ人と握手したら、自分の手の指が全部そろっているか数えよ。 :sau khi bắt tay với người Hy Lạp, hãy đếm ngón tay của bạn
彼の顔を殴ったげんこつ[手の指関節]がまだ痛む。 :Tôi đấm cho anh ta một phát vào mặt mà các đốt ngón tay của tôi đến giờ vẫn còn đau

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 手が切れる

    đứt tay
  • 手が痛い

    nhức tay, đau tay
  • 手が足りない

    thiếu nhân lực
  • 手すり

    tay vịn
  • 手古摺る

    khó làm/khó xử, この仕事にはとても手こずる: công việc này rất khó làm
  • 手取りの額

    tiền mặt hiện có [money on hand], category : tài chính [財政]
  • 手取り利

    tiền lương nhận được sau khi trừ tất cả các khoản
  • 手堅い

    ổn định (tình hình thị trường), chắc chắn/đáng tin cậy, ロブはとても慎重なので、手堅い株式にしか投資しない :...
  • 手塩皿

    đĩa nhỏ
  • 手工

    thủ công
  • 手工品

    hàng thủ công, hàng thủ công [hand-made goods/handicraft], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 手工免許書

    giấy phép chở hàng nợ thuế [bill of sufferance], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 手工業

    thủ công nghiệp, nghề thủ công
  • 手工業的

    thủ công mỹ nghệ
  • 手巻寿司

    sushi cuộn lại trong nori (tảo biển)
  • 手不足

    sự thiếu nhân lực, 人手不足の高まりを考え海外からの移住を促進する :do có sự thiếu nhân lực nên khuyến khích...
  • 手帳

    sổ tay, sổ, quyển vở, quyển sổ, 精神障害者保健福祉手帳 :sổ phúc lợi bảo hiểm cho những người thiểu năng trí...
  • 手帖

    sổ tay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top