Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ あかつき ]

n

bình minh
暁の空に金星が見える。: Ta có thể nhìn thấy sao Kim trên bầu trời lúc bình minh.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 暁天

    [ ぎょうてん ] n bình minh/rạng đông 暁天の星のごとく稀な: Chỉ còn lại một vài ngôi sao vào lúc rạng đông.
  • 暁星

    [ ぎょうせい ] n sao buổi sáng/sao mai
  • 暢達

    [ ちょうたつ ] n sự lưu loát/sự trôi chảy
  • 暢気

    Mục lục 1 [ のんき ] 1.1 n, uk 1.1.1 sự vô lo 1.2 adj-na, uk 1.2.1 vô lo/không lo lắng gì [ のんき ] n, uk sự vô lo adj-na, uk vô...
  • [ こよみ ] n niên lịch/niên giám/ lịch
  • 暦年

    Tin học [ れきねん ] năm lịch biểu [calendar year]
  • 暦週

    Tin học [ れきしゅう ] tuần lịch biểu [calendar week]
  • 暦月

    Tin học [ れきげつ ] tháng lịch biểu [calendar month]
  • 暦日付

    Tin học [ れきひづけ ] ngày lịch biểu [calendar date]
  • 暫く

    [ しばらく ] adv, int nhanh chóng/chốc lát/ nhất thời/ tạm thời/ một lúc
  • 暫定

    [ ざんてい ] n sự tạm thời 自国に戦後の暫定行政機関を設立する :Thành lập 1 cơ quan hành chính tạm thời sau chiến...
  • 暫定協定

    Mục lục 1 [ ざんていきょうてい ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định tạm thời 2 Kinh tế 2.1 [ ざんていきょうてい ] 2.1.1 hiệp định...
  • 暫定価格

    Mục lục 1 [ ざんていかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá tạm tính 2 Kinh tế 2.1 [ ざんていかかく ] 2.1.1 Giá tạm thời [Temporary price]...
  • 披見

    [ ひけん ] n việc duyệt
  • 披見する

    [ ひけん ] vs duyệt
  • 披露

    Mục lục 1 [ ひろう ] 1.1 n 1.1.1 sự tuyên cáo/sự tuyên bố/sự công bố 1.1.2 sự công khai [ ひろう ] n sự tuyên cáo/sự tuyên...
  • 披露する

    Mục lục 1 [ ひろう ] 1.1 vs 1.1.1 tuyên bố 1.1.2 công khai [ ひろう ] vs tuyên bố công khai
  • 披露宴

    [ ひろうえん ] n tiệc chiêu đãi tuyên bố (kết hôn)
  • 披歴

    [ ひれき ] n sự bộc lộ
  • 披歴する

    [ ひれき ] vs bộc lộ 誠意を披瀝する: bộc lộ thành ý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top