- Từ điển Nhật - Việt
現金
Mục lục |
[ げんきん ]
n, adj-na
tiền mặt/tiền
- その会社は裁判の影響で1日現金200万ドルを失っている: công ty đó một ngày mất hai trăm đô tiền mặt vào vụ kiện cáo
- 現金(買)価格: giá (mua) bằng tiền mặt
- ~の金庫内に保管された現金: tiền mặt được bảo quản trong két bạc
- 現金および現金等価物の増減: tăng giảm tiền mặt và trang sức giá trị ngang tiền
adj-na
tư lợi/vụ lợi
Kinh tế
[ げんきん ]
tiền mặt [cash/money in cash/hard cash]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
現金及び現金同等物純増加額
Kinh tế [ げんきんおよびげんきんどうとうものじゅんぞうかがく ] phần tăng tiền mặt và tài sản tương đương tiền... -
現金及び現金同等物純減少額
Kinh tế [ げんきんおよびげんきんどうとうものじゅんげんしょうがく ] phần giảm tiền mặt và tài sản tương đương... -
現金及び現金同等物期首残高
Kinh tế [ げんきんおよびげんきんどうとうものきしゅざんだか ] Tiền mặt và tài sản tương đương tiền vào đầu... -
現金及び現金同等物期末残高
Kinh tế [ げんきんおよびげんきんどうとうものきまつざんだか ] Tiền mặt và tài sản tương đương tiền vào cuối... -
現金及び預金
Kinh tế [ げんきのよびよきん ] tiền mặt và tiền gửi/tiền mặt và các khoản tương đương tiền [cash and deposits, cash... -
現金取引
Kinh tế [ げんきんとりひき ] giao dịch tiền mặt [cash business/cash transaction] Category : Sở giao dịch [取引所] -
現金取引(取引所)
[ げんきんとりひき(とりひきじょ) ] adj-na giao dịch tiền mặt (sở giao dịch) -
現金売りする
[ げんきんうりする ] n bán tiền mặt -
現金仕入れ
Mục lục 1 [ げんきんしいれ ] 1.1 adj-na 1.1.1 mua trả tiền ngay 1.1.2 mua trả tiền mặt 2 Kinh tế 2.1 [ げんきんしいれ ] 2.1.1... -
現金価格
Mục lục 1 [ げんきんかかく ] 1.1 adj-na 1.1.1 giá tiền mặt 2 Kinh tế 2.1 [ げんきんかかく ] 2.1.1 giá tiền mặt [cash price]... -
現金信用状
Kinh tế [ げんきんしんようじょう ] thư tín dụng tiền mặt [cash letter of credit] -
現金出納口
[ げんきんすいとうぐち ] adj-na két -
現金割引
Mục lục 1 [ げんきんわりびき ] 1.1 adj-na 1.1.1 bớt giá trả tiền sớm 2 Kinh tế 2.1 [ げんきんわりびき ] 2.1.1 bớt giá... -
現金割戻し
[ げんきんわりもどし ] adj-na bớt giá trả tiền sớm -
現金為替相場
Kinh tế [ げんきんかわせそうば ] tỷ giá tiền mặt [cash price] Category : Sở giao dịch chứng khoán [証券取引所] -
現金預金
Kinh tế [ げんきんよきん ] Tiền mặt và tiền gửi kỳ hạn [Cash and time deposits (cash and cash equivalents) (US)] -
現金販売
Mục lục 1 [ げんきんはんばい ] 1.1 n 1.1.1 bán lấy tiền ngay 1.1.2 bán lấy tiền mặt 2 Kinh tế 2.1 [ げんきんはんばい... -
現金購入
Mục lục 1 [ げんきんこうにゅう ] 1.1 adj-na 1.1.1 mua trả tiền mặt 2 Kinh tế 2.1 [ げんきんこうにゅう ] 2.1.1 mua trả tiền... -
現金自動取引装置
Tin học [ げんきんじどうとりひきそうち ] ATM/máy rút tiền tự động [ATM/Automatic Teller Machine] -
現金自動預入引出機
[ げんきんじどうあずけいれひきだしき ] adj-na Máy thu ngân tự động
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.