- Từ điển Nhật - Việt
経済封鎖
Mục lục |
[ けいざいふうさ ]
adj-na
phong tỏa kinh tế
Kinh tế
[ けいざいふうさ ]
phong tỏa kinh tế [economic blockage (or blockade)]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
経済不買
Mục lục 1 [ けいざいふばい ] 1.1 adj-na 1.1.1 tẩy chay kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ けいざいふばい ] 2.1.1 tẩy chay kinh tế [economic... -
経済交流
[ けいざいこうりゅう ] n giao lưu kinh tế -
経済予測
Mục lục 1 [ けいざいよそく ] 1.1 adj-na 1.1.1 dự báo kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ けいざいよそく ] 2.1.1 dự báo kinh tế [economic... -
経済事情
Kinh tế [ けいざいじじょう ] tình hình kinh tế [economic conditions] -
経済付加価値
[ けいざいふかかち ] adj-na giá trị gia tăng về mặt kinh tế -
経済企画庁
[ けいざいきかくちょう ] n Sở kế hoạch và đầu tư 日本の経済企画庁は,最近,日本経済の1985年までの見通しを発表した:... -
経済体制
Mục lục 1 [ けいざいたいせい ] 1.1 n 1.1.1 hệ thống kinh tế 1.1.2 chế độ kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ けいざいたいせい ]... -
経済循環
[ けいざいじゅんかん ] n chu kỳ kinh tế -
経済・社会発展政策
Kinh tế [ けいざい・しゃかいはってんせいさく ] Chính sách phát triển kinh tế xã hội [Socio-economic development policy] -
経済・技術的機能
[ けいざい・ぎじゅつてききのう ] n Tính năng kinh tế kỹ thuật -
経済ボイコット
Mục lục 1 [ けいざいぼいこっと ] 1.1 n 1.1.1 tẩy chay kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ けいざいぼいこっと ] 2.1.1 tẩy chay kinh tế... -
経済分析局
[ けいざいぶんせききょく ] adj-na Văn phòng phân tích kinh tế -
経済周期
Kinh tế [ けいざいしゅうき ] chu kỳ kinh tế [economic cycle] -
経済優先順位研究所
[ けいざいゆうせんじゅんいけんきゅうしょ ] adj-na Hội đồng Ưu tiên Kinh tế -
経済問題
[ けいざいもんだい ] adj-na vấn đề kinh tế -
経済共同体
Kinh tế [ けいざいきょうどうたい ] cộng đồng kinh tế [economic community] -
経済的
[ けいざいてき ] adj-na thuộc về kinh tế/có tính kinh tế/kinh tế 経済的・社会的ニーズに対応する: đáp ứng yêu cầu... -
経済的品質管理
Kỹ thuật [ けいざいてきひんしつかんり ] sự quản lý chất lượng kinh tế [economic quality control] -
経済社会委員会
[ けいざいしゃかいいいんかい ] n ủy ban Kinh tế và Xã hội 国連アジア太平洋経済社会委員会 : Ủy ban kinh tế... -
経済社会的権利センター
[ けいざいしゃかいてきけんりせんたー ] n Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.