- Từ điển Hàn - Việt
가리사니
가리사니1 [지각(知覺)] {discretion } sự tự do làm theo ý mình, sự thận trọng, sự suy xét khôn ngoan,(đùa cợt) lúc lâm nguy đánh bài chuồn là thượng sách (chế những anh hèn)
{prudence } sự thận trọng, sự cẩn thận; tính thận trọng, tính cẩn thận, sự khôn ngoan; tính khôn ngoan
{good sense } lương tri, lẽ phải, lẽ thường
{knowledge } sự biết, sự nhận biết, sự nhận ra, sự quen biết, sự hiểu biết, tri thức, kiến thức; học thức, tin, tin tức
{wisdom } tính khôn ngoan, sự từng tri, sự lịch duyệt, kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái
2 [분간할 수 있는 실마리] {a clue } đầu mối; manh mối, dòng tư tưởng; mạch câu chuyện
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
가리키다
{ indicate } chỉ, cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, (y học) cần... -
가마
cái kiệu -
가마니
2 [단위] { a bag } bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, (động vật học) túi, bọng, bọc, vú (bò), chỗ húp lên (dưới mắt), (số nhiều)... -
가마리
-가마리 { a butt } gốc (cây); gốc cuống (lá); báng (súng); đầu núm, đầu cán (roi, gậy...), mẩu thuốc lá (hút còn lại),... -
가마솥
가마솥 { a cauldron } vạc (để nấu), { a kettle } ấm đun nước, tình thế rất khó xử, việc rắc rối -
가마우지
가마우지 『鳥』 { a cormorant } (động vật học) chim cốc, (nghĩa bóng) người tham lam -
가막조개
가막조개 『貝』 { a corbicula } số nhiều corbiculae, giỏ phấn (chân sau của ong); diềm lông (đốt ống côn trùng), danh từ,... -
가만
2 (감탄사) wait! sự chờ đợi; thời gian chờ đợi, sự rình, sự mai phục; chỗ rình, chỗ mai phục, (số nhiều) người hát... -
가만있자
{ well } (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng,... -
가만히
im lặng , không có ý kiến -
가망
가망 [可望] [장래성] { hope } hy vọng, nguồn hy vọng, từ bỏ mọi hy vọng, hy vọng hão huyền, uổng công, (xem) while, hy vọng,... -
가맹
가맹 [加盟] { joining } sự nối; chỗ nối, { affiliation } sự nhập hội, sự nhập đoàn, sự sáp nhập, sự nhập vào, sự liên... -
가면
mặt nạ ., 가면을 쓰다 : : đeo mặt nạ -
가명
가명 [家名]1 [집안의 이름] { the family name } họ, (범죄자 등의) { an alias } bí danh, tên hiệu, biệt hiệu, tức là; bí danh... -
가무잡잡하다
가무잡잡하다 { dark } tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm (màu), mờ mịt, mơ hồ,... -
가문비나무
가문비나무 『植』 { a spruce } (thực vật học) cây vân sam, chải chuốt, diêm dúa, bảnh bao, làm diêu dúa, làm bảo bao, ăn... -
가물
가물 { a drought } hạn hán, (từ cổ,nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát, { lack } sự thiếu, thiếu, không có, thiếu, không có (chỉ... -
가물가물
2 (먼 데 있는 것이) { vaguely } ngờ ngợ (theo cách mà người ta không thể chỉ rõ), ang áng, hơi, gần đúng, một cách phỏng... -
가물거리다
가물거리다1 (불빛이) { flicker } ánh sáng lung linh, ánh lửa bập bùng, sự rung rinh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cảm giác thoáng qua,... -
가뭇없다
{ missing } vắng, thiếu, khuyết, mất tích, thất lạc, the missing (quân sự) những người mất tích
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.