Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

영양

Mục lục

영양 [羚羊] 『動』 {an antelope } (động vật học) loài linh dương


a goral(아시아 남동부산의) (động vật) sơn dương goran


영양 [營養] {nutrition } sự nuôi dưỡng, sự dinh dưỡng, đồ ăn bổ, (y học) khoa dinh dưỡng


{nourishment } sự nuôi, sự nuôi dưỡng, đồ ăn, thực phẩm


{nutriment } đồ ăn bổ, chất ăn bổ; chất dinh dưỡng


{alimentation } sự nuôi cho ăn, sự nuôi dưỡng, sự cấp dưỡng


▷ 영양 과다 {supernutrition } sự quá dinh dưỡng, sự cho ăn quá mức thường


{a nutriment } đồ ăn bổ, chất ăn bổ; chất dinh dưỡng


▷ 영양 보급 {nutrition } sự nuôi dưỡng, sự dinh dưỡng, đồ ăn bổ, (y học) khoa dinh dưỡng


{a nutriment } đồ ăn bổ, chất ăn bổ; chất dinh dưỡng


{a nutriment } đồ ăn bổ, chất ăn bổ; chất dinh dưỡng


{a nutrient } bổ, dinh dưỡng, dùng làm chất nuôi dưỡng, chất dinh dưỡng, chất nuôi dưỡng


{a nutritive } bổ; có chất bổ; dinh dưỡng, dùng làm thức ăn, chất dinh dưỡng, đồ ăn có chất b


{a tonic } (thuộc) âm; (âm nhạc) (thuộc) âm chủ, bổ, làm tăng sức khoẻ; làm cho cường, (âm nhạc) âm chủ, thuốc bổ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 영양부족

    영양 부족 [營養不足] { undernourishment } sự thiếu ăn, sự không được ăn đầy đủ (thức ăn cần thiết cho sức khoẻ và...
  • 영양사

    영양사 [營養士] { a dietitian } thầy thuốc chuyên khoa ăn uống, { a dietician } thầy thuốc chuyên khoa ăn uống, { a nutritionist...
  • 영양실조

    영양 실조 [營養失調] { malnutrition } sự kém dinh dưỡng, sự thiếu ăn, { dystrophy } (y học) sự loạn đường
  • 영양학

    영양학 [營養學] { dietetics } khoa ăn uống, ▷ 영양학자 { a dietitian } thầy thuốc chuyên khoa ăn uống, { a dietician } thầy thuốc...
  • 영어

    영어 [囹圄] { a prison } nhà tù, nhà lao, nhà giam, (thơ ca) bỏ tù, bỏ ngục, giam cầm, 영어 [英語] { english } (thuộc) anh, người...
  • 영업권

    { goodwill } thiện ý, thiện chí; lòng tốt, (thương nghiệp) khách hàng; sự tín nhiệm (đối với khách hàng), (thương nghiệp)...
  • 영역

    영역 [領域]1 [영유 구역] { a territory } đất đai, địa hạt, lãnh thổ, khu vực, vùng, miền, (territory) (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • 영영

    영영 [永永] { forever } mãi mãi, vĩnh viễn, { eternally } đời đời, vĩnh viễn, bất diệt, không ngừng, thường xuyên
  • 영예

    영예 [榮譽] { honor } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) honour, { glory } danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang, vinh dự, vẻ huy...
  • 영웅

    ▷ 영웅담 { an epic } 'epoupi:/, thiên anh hùng ca, thiên sử thi/'epikəl/, có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi, có thể...
  • 영원

    영원 [永遠] [영구] { eternity } tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận (trong tương lai), tiếng tăm muôn...
  • 영원무궁

    영원 무궁 [永遠無窮] { eternity } tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận (trong tương lai), tiếng tăm muôn...
  • 영위

    영위 [營爲] [관리] { management } sự trông nom, sự quản lý, sự điều khiển, ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự...
  • 영의정

    영의정 [領議政] { the prime minister } thủ tướng chính phủ, { the premier } thủ tướng, (từ lóng) nhất, đầu
  • 영인

    영인 [¿] { a sycophant } người nịnh hót, người bợ đỡ, người ăn bám, { a flatterer } người tâng bốc, người xu nịnh, người...
  • 영일

    { rest } sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong tâm hồn), sự...
  • 영작

    영작 [榮爵] { peerage } các khanh tướng, hàng quý tộc, hàng khanh tướng, danh sách các khanh tướng, { a title } tên (sách); nhan...
  • 영재

    영재 [英才] [탁월한 재주] { talent } tài, tài ba, tài năng, tài cán, người có tài, nhân tài, khiếu, năng khiếu, (the talent)...
  • 영적

    영적 [靈的] { spiritual } (thuộc) tinh thần, (thuộc) linh hồn, (thuộc) tâm hồn, (thuộc) thần thánh, (thuộc) tôn giáo, có đức...
  • 영전

    2 [경사스러운 의식] { a ceremony } nghi thức, nghi lễ, sự khách sáo, sự kiểu cách, (xem) stand, tự nhiên không khách sáo, { a...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top