- Từ điển Hàn - Việt
와이어
와이어 {wire } dây (kim loại), bức điện báo, (xem) live, bọc bằng dây sắt, buộc bằng dây sắt, chăng lưới thép (cửa sổ), xỏ vào dây thép, bẫy (thỏ, chim...) bằng dây thép, đánh điện, (điện học) mắc (dây) điện, bắt điện, đánh điện, (từ lóng) rán hết sức làm (một việc gì), rào dây thép để tách ra, đấm ai một cú thật mạnh, dùng hết sức giáng cho ai một đòn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
와이엠시에이
와이 엠 시 에이 { y } y, (toán học) ẩn số y, vật hình y, { m } m, m, 1000 (chữ số la mã), { c } c, 100 (chữ số la mã), (từ... -
와이퍼
와이퍼 { a wiper } người lau chùi, khau lau, giẻ lau; khăn lau tay -
와이프
와이프 { a wife } vợ, (từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà; bà già -
와인
와인 [포도주] { wine } rượu vang; rượu, rượu thuốc, tiệc rượu sau bữa ăn (ở các trường đại học), màu rượu vang,... -
와전
{ misinformation } sự báo tin tức sai, sự làm cho đi sai hướng, { misinform } báo tin tức sai, làm cho đi sai hướng -
와중
와중 [渦中] { a vortex } gió cuộn, gió xoáy; xoáy nước; cơn lốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), { a whirlpool } xoáy nước -
와지
와지 [窪地] { a hollow } rỗng, trống rỗng, đói meo (bụng), hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm, ốm ốm, rỗng (âm thanh), rỗng... -
와지끈
{ crash } vải thô (làm khăn lau...), tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ (sét...),... -
와짝
{ remarkably } đáng chú ý, đáng để ý, khác thường, xuất sắc; đặc biệt, ngoại lệ, rõ rệt, { markedly } rõ ràng; rõ rệt -
와트
와트 『電』 { a watt } (điện học) oát, { wattage } lượng điện năng được biểu hiện bằng oát -
와해
와해 [瓦解] { collapse } đổ, sập, sụp, đổ sập, gãy vụn, gãy tan, suy sụp, sụp đổ, sụt giá, phá giá (tiền), xẹp, xì... -
왁다그르르
왁다그르르 { rolling } (kỹ thuật) sự lăn, sự cán, sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả, tiếng vang rền (sấm, trống...),... -
왁스
왁스 { wax } sáp ong ((cũng) beeswax), chất sáp, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đĩa hát, bị ai sai khiến, cho tròn được tròn... -
왁자그르르
왁자그르르 { boisterously } dữ dội, mãnh liệt, náo nhiệt, huyên náo, { uproariously } rất ồn ào, rất om sòm, rất náo động,... -
완강
완강 [頑强] { obstinacy } tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố, (y học) sự dai dẳng, sự... -
완결
완결 [完結] { conclusion } sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải... -
완고
완고 [頑固] [올곧고 고집이 셈] { stubbornness } tính bướng bỉnh, tính ương bướng, tính ngoan cố, tính ngoan cường, { obstinacy... -
완곡
완곡 [婉曲] { a roundabout } theo đường vòng (không đi theo con đường ngắn nhất), quanh co, đẫy đà, to bép, mập mạp, chổ... -
완두
완두 [豌豆] { a pea } (thực vật học) đậu hà,lan; đậu, (xem) like -
완력
{ muscle } bắp thịt, cơ, (nghĩa bóng) sức lực, không động đậy, to muscle in (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đột nhập, xâm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.