- Từ điển Hàn - Việt
우물쭈물
우물쭈물 {irresolutely } do dự, phân vân, lưỡng lự
{indecisively } lưỡng lự, do dự, không dứt khoát
{hesitantly } do dự, ngại ngùng, lưỡng lự
{hesitatingly } do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết
{vaguely } ngờ ngợ (theo cách mà người ta không thể chỉ rõ), ang áng, hơi, gần đúng, một cách phỏng chừng, vô tâm, lơ đãng, một cách không suy nghĩ
{indistinctly } lờ mờ, mập mờ
{hesitate } do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết
{linger } nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lại, kéo dài, chậm trễ, la cà, sống lai nhai (người ốm nặng); còn rơi rớt lại (phong tục...), kéo dài, làm chậm trễ, lãng phí (thời gian)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
우미
우미 [優美] { grace } vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều; vẻ uyển chuyển, (số nhiều) vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, thái độ (trong... -
우민
▷ 우민 정치 (美) { mobocracy } sự thống trị của quần chúng, quần chúng thống trị -
우박
우박 [雨雹] { hail } mưa đá, loạt, tràng dồn dập (như mưa); trận tới tấp, mưa đá, đổ dồn (như mưa đá), trút xuống... -
우발
▷ 우발성 { contingency } sự ngẫu nhiên, sự tình cờ; việc bất ngờ, món chi tiêu bất ngờ, { eventuality } sự việc có thể... -
우방
[동맹국] { an ally } hòn bi (bằng đá thạch cao), nước đồng minh, nước liên minh; bạn đồng minh, liên kết, liên minh, kết... -
우비
rainwear(입는 것) áo mưa -
우비다
우비다 [파다] { pick } sự chọn lọc, sự chọn lựa, người được chọn, cái được chọn, phần chọn lọc, phần tinh hoa,... -
우빙
{ sleet } mưa tuyết, mưa tuyết, (美) { glaze } men, nước men (đồ sứ, đò gốm), đồ gốm tráng men, nước láng, nước bóng (da,... -
우산
우산 [雨傘·雨] { an umbrella } ô, dù; lọng, (nghĩa bóng) cai ô bảo vệ (về mặt chính trị); sự bảo vệ, màn yểm hộ (bằng... -
우상
우상 [偶像] { an idol } tượng thần, thần tượng, (nghĩa bóng) thần tượng, người được sùng bái, vật được tôn sùng,... -
우생
▷ 우생 수술 [불임 수술] { sterilization } sự khử trùng, sự làm tiệt trùng, sự làm cho cằn cỗi, sự làm mất khả năng... -
우선
우선 [優先] { priority } quyền được trước, sự ưu tiên; điều được xét trước hết, { precedence } quyền được trước,... -
우선권
{ precedence } quyền được trước, quyền đi trước, quyền đứng trước, quyền ở trước, địa vị cao hơn, địa vị trên -
우성
우성 [優性] 『生』 { dominance } thế hơn, thế trội hơn, ưu thế, thế thống trị, địa vị; địa vị thống trị, ▷ 우성... -
우세
우세 [남에게 비웃음을 당함·비웃음] { derision } sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu, tình trạng bị chế nhạo,... -
우송
(英) { post } cột trụ, vỉa cát kết dày, (ngành mỏ) cột than chống (để lại không khai thác để chống mỏ), (xem) deaf, (xem)... -
우수
우수1 [덤] { an addition } (toán học) tính cộng; phép cộng; sự cộng lại, sự thêm, phần thêm, a premium(상금·경품 등) phần... -
우스꽝스럽다
우스꽝스럽다 { ridiculous } buồn cười, tức cười, lố bịch, lố lăng, { ludicrous } buồn cười, đáng cười, lố lăng, lố... -
우스티드
우스티드 [모직물의 하나] { worsted } sợi len xe, vải len xe -
우심방
-ria> đảo hẹp chạy dài dọc bờ biển
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.