- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
우크라이나
▷ 우크라이나 사람 { a ukrainian } (thuộc) u,kren, người u,kren, tiếng u,kren, ▷ 우크라이나어 { ukrainian } (thuộc) u,kren, người... -
우툴두툴
{ rough } ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời tiết),... -
우파
{ the right } điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện, quyền, quyền lợi, (số nhiều) thứ tự, ((thường) số... -
우편물
(美) { mail } áo giáp, mặc áo giáp, thư từ; bưu kiện, bưu phẩm, chuyển thư, bưu điện, xe thư (xe lửa), gửi qua bưu điện,... -
우편배달
(美) { the zone } (địa lý,địa chất) đới, khu vực, miền; vùng, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) dây nịt, dây dưng, chia thành... -
우편집배원
우편 집배원 [郵便集配員] { a postman } người đưa thư, (美) { a mailman } (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đưa thư -
우편환
{ m } m, m, 1000 (chữ số la mã), { o } o, hình o, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy) -
우현
우현 [右舷] { starboard } (hàng hải) mạn phải (của tàu, thuyền...), bát (trái với cạy) -
우화
(美) { rubber } cao su ((cũng) india,rubber), cái tẩy, (số nhiều) ủng cao su, người xoa bóp, khăn lau; giẻ lau; cái để chà xát,... -
우환
{ worry } sự lo lắng; điều lo nghĩ, sự quấy rầy; điều làm phiền, điều khó chịu, sự nhạy (của chó săn), quấy rầy,... -
우회
{ a circuit } chu vi, đường vòng quanh, sự đi vòng quanh, cuộc kinh lý, cuộc tuần du, cuộc tuần tra (của các quan toà để xét... -
욱다
욱다1 [안으로 우그러지다] { dent } hình rập nổi, vết lõm (do bị rập mạnh), vết mẻ (ở lưỡi dao), rập hình nổi; làm... -
욱신거리다
욱신거리다1 [(머리·상처 등이) 쑤시다] { shoot } cành non; chồi cây; cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng (để... -
욱죄다
욱죄다 [단단히 죄다] { tighten } chặt, căng, khít lại, căng ra, căng thẳng ra, mím chặt (môi), thắt chặt, siết chặt, kéo... -
운
운 [運] { fortune } vận may; sự may mắn, thần vận mệnh, thần tài; vận, vận mệnh, sự giàu có, sự thịnh vượng; của cải,... -
운각
feet> chân, bàn chân (người, thú...), bước chân, cách đi, (quân sự) bộ binh, chân (giường, ghế, tường, núi...); bệ phía... -
운고
▷ 운고계[측정기] { a ceilometer } dụng cụ qui định tầng mây cao nhất -
운김
2 [함께 일할 때 우러나는 힘] { an impetus } sức xô tới, sức đẩy tới, (nghĩa bóng) sự thúc đẩy, { an impulse } sức đẩy... -
운명
운명 [運命] (신 등의 힘에 의한) (a) fate thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, (thần thoại,thần học) thần mệnh,... -
운모
운모 [雲母] 『鑛』 { mica } (khoáng chất) mi ca
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.