Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

원소

원소 [元素] 『化』 {an element } yếu tố, nguyên tố, (hoá học) nguyên tố, (điện học) pin, (toán học) yếu tố phân tử, hiện tượng khí tượng, (số nhiều) cơ sở, nguyên lý cơ bản (của một khoa học), (số nhiều) sức mạnh thiên nhiên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị không quân, (nghĩa bóng) môi trường


『數』 {an element } yếu tố, nguyên tố, (hoá học) nguyên tố, (điện học) pin, (toán học) yếu tố phân tử, hiện tượng khí tượng, (số nhiều) cơ sở, nguyên lý cơ bản (của một khoa học), (số nhiều) sức mạnh thiên nhiên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị không quân, (nghĩa bóng) môi trường
ㆍ 동위 원소 {an isotope } (hoá học) chất đồng vị
ㆍ 원소의 {elemental } (thuộc) bốn nguyên tố; (thuộc) sức mạnh thiên nhiên, siêu phàm như sức mạnh thiên nhiên, (hoá học) (thuộc) nguyên tố; hợp thành, cốt yếu; cơ bản



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 원손

    { a scion } chồi, mầm (cây), con cháu; con dòng cháu giống, (집합적) { posterity } con cháu; hậu thế, { progeny } con cái, con cháu,...
  • 원숙

    원숙 [圓熟] { maturity } tính chín; tính thành thực, tính trưởng thành, tính cẩn thận, tính chín chắn, tính kỹ càng, (thương...
  • 원숭이

    원숭이 『動』 { a monkey } con khỉ, (thông tục) thằng nhãi, thằng ranh, thằng nhóc, cái vồ (để nện cọc), (từ lóng) món...
  • 원시

    원시 [原始·元始] { the beginning } phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, (xem) battle, (tục ngữ) đầu...
  • 원아

    { a kindergartener } em bé ở nhà trẻ, cô nuôi dạy trẻ
  • 원야

    원야 [原野] { wasteland } đất hoang, đất khô cằn; khu đất không thể sử dụng được, khu đất không sử dụng, hoang mạc,...
  • 원양

    { an ocean } đại dương, biển, (thông tục) vô vàn, vô khối, vô thiên lủng ((thường) oceans of), khoảng mênh mông (cỏ...), ▷...
  • 원엽체

    -lia>
  • 원예

    원예 [園藝] [정원 손질] { gardening } nghề làm vườn; sự trồng vườn, floriculture(꽃재배) nghề trồng hoa, { horticulture } nghề...
  • 원외

    { a supernumerary } dư thừa, người phụ động, kép phụ, (nghĩa bóng) người thừa, người không quan trọng, (美) { the lobby } hành...
  • 원용

    원용 [援用] { claim } sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách, vật yêu sách; điều yêu sách, (từ...
  • 원음

    『樂·理』 { a fundamental tone } (tech) âm cơ bản
  • 원인

    [요인] { a factor } nhân tố, người quản lý, người đại diện, người buôn bán ăn hoa hồng, (Ê,cốt) người quản lý ruộng...
  • 원일점

    -lia>
  • 원자

    원자 [原子] 『理』 { an atom } nguyên tử, (thông tục) mảnh đất nhỏ, vật nhỏ, tý, chút xíu, (định ngữ) (thuộc) nguyên...
  • 원자핵

    원자핵 [原子核] { an atomic nucleus } (tech) hạt nhân nguyên tử, hạt tâm, ▷ 원자핵 공학 { nucleonics } kỹ thuật hạt nhân,...
  • 원작

    { the writer } nhà văn; tác giả, người viết, người thảo (bức thư, văn kiện), người thư ký, sách dạy viết (một ngôn ngữ...
  • 원저

    ▷ 원저자 { the writer } nhà văn; tác giả, người viết, người thảo (bức thư, văn kiện), người thư ký, sách dạy viết (một...
  • 원적

    원적 [原籍] { a domicile } nhà ở, nơi ở, (pháp lý) nơi ở cố định; sự ở, (thương nghiệp) nơi thanh toán (hối phiếu), ở...
  • 원점

    { the origin } gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng dõi, { the beginning } phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top