Xem thêm các từ khác
-
음전
{ decent } hợp với khuôn phép, đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh, lịch sự, tao nhã, kha khá, tươm tất, (thông tục) tử tế,... -
음전자
음전자 [陰電子] { a negatron } (vật lý) negatron -
음절
음절 [音節] { a syllable } âm tiết, từ, chữ; chi tiết nhỏ, đọc rõ từng âm tiết, (thơ ca) đọc (từng chữ, từng tên), a... -
음정
{ a step } bước, bước đi; bước khiêu vũ, bậc lên xuống, nấc thang; thang đứng ((cũng) step ladder); bục, bệ (bàn thờ...),... -
음조
음조 [音調] (말할 때의) { intonation } sự ngâm nga, (ngôn ngữ học) ngữ điệu, (âm nhạc) âm điệu; âm chuẩn, { accent } trọng... -
음주
음주 [飮酒] { drinking } sự uống rượu, ▷ 음주가 { a drinker } người uống, người nghiện rượu, ▷ 음주 검사 (운전자의)... -
음직하다
-음직하다 { probable } có thể có, có khả năng xảy ra, chắc hẳn, có lễ đúng, có lẽ thật, người ứng cử có nhiều khả... -
음질
{ timbre } (âm nhạc) âm sắc -
음침
{ dismal } buồn thảm, tối tăm, ảm đạm, buồn nản, u sầu, phiền muộn, (xem) science, { dreary } tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm,... -
음파
▷ 음파 측정기 { a phonometer } (vật lý) cái đo âm lượng -
음핵
음핵 [陰核] 『生』 { the clitoris } (giải phẫu) âm vật, -li> số nhiều là li, dặm trung quốc (bằng khoảng 0 5 kilomet) -
음향
음향 [音響] (a) sound khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh, lành lặn, không hỏng, không giập thối, đúng đắn, có cơ sở, vững;... -
음험
{ sly } ranh mãnh, mánh lới, láu cá; quỷ quyệt; giả nhân giả nghĩa; tâm ngẩm tầm ngầm, kín đáo, bí mật, hay đùa ác, hay... -
음화
음화 [陰畵] 『寫』 { a negative } không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán, (điện học),... -
음흉
음흉 [陰凶] { wickedness } tính chất đồi bại, tính chất độc ác, tính chất nguy hại, tính tinh quái, tính độc hại, { treacherousness... -
읍
읍 [邑] { a town } thành phố, thị xã, dân thành phố, bà con hàng phố, phố (nơi có phố xá đông đúc của thành phố, trái... -
읍내
읍내 [邑內] a town ở khu đông đúc trong thành phố -
응
응1 [대답할 때 하는 소리] { yes } vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ, tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải, (口) { yeah } vâng,... -
응결
응결 [凝結] (기체의) { condensation } sự hoá đặc (chất nước); sự ngưng (hơi); sự tụ (ánh sáng), khối đặc lại, sự cô... -
응고
응고 [凝固] { congelation } sự đông lại, (특히 생물의 체액의) { coagulation } sự làm đông lại; sự đông lại, 『理·化』...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.