- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
일솜씨
일솜씨 { skill } sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo; kỹ năng, kỹ xảo, (từ cổ,nghĩa cổ) đáng kể, thành vấn đề,... -
일습
일습 [一襲] { a kit } (viết tắt) của kitten, mèo con, thùng gỗ; chậu gỗ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) đàn viôlông nhỏ, đồ đạc... -
일시
일시 [一時]1 [한때] (부사적) { once } một lần, một khi, trước kia, xưa kia, đã có một thời, (xem) all, ngay một lúc, cùng... -
일시적
일시적 [一時的] { temporary } tạm thời, nhất thời, lâm thời, { casual } tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có... -
일신
일신 [一身]1 [자기 한 몸] { oneself } bản thân mình, tự mình, chính mình, tỉnh lại, hồi tỉnh, tỉnh trí lại, [새롭게 하다]... -
일신교
일신교 [一神敎] 『宗』 { monotheism } thuyết một thần; đạo một thần, ▷ 일신교도 { a monotheist } người theo thuyết một... -
일심
{ wholeheartedness } sự toàn tâm toàn ý -
일언
(口) cold] lạnh, lạnh lẽo, nguội, phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình, làm chán nản, làm thất... -
일엽편주
{ a lighter } người thắp đèn, cái bật lửa, sà lan; thuyền bốc dỡ hàng, chở hàng bằng xà lan, { a skiff } thuyền nhẹ, tàu... -
일요일
일요일 [日曜日] { sunday } ngày chủ nhật, (định ngữ) (thuộc) chủ nhật, (xem) month -
일원
『哲』monistic (triết học) (thuộc) thuyết nhất nguyên, ▷ 일원론 『哲』monism nhất nguyên luận, ▷ 일원론자 { a monist }... -
일월
[세월] { time } thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, thời kỳ, thời đại, đời, thời hạn,... -
일익
ㆍ 일익을 담당하다 act[perform] a part[role] (of) / bear a part </li>ㆍ 우리 회사는 개발 도상국의 산업 개발에 일익을... -
일일이
{ severally } riêng biệt, khác nhau, khác biệt, riêng của từng phần, riêng của từng người, { separately } không cùng nhau; thành... -
일자무식
{ an ignoramus } người ngu dốt -
일장풍파
일장 풍파 [一場風婆] [한바탕의 소란·곡절] { a trouble } điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy;... -
일전
일전 [一戰] [전투] { a battle } trận đánh; cuộc chiến đấu, chiến thuật, trận loạn đả, đánh hộ cho người nào hưởng;... -
일절
일절 [一切] { all } tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, (xem)... -
일점
일점 [一點]1 [한 점] { a point } mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao), dụng cụ có mũi... -
일정
{ definite } xác đinh, định rõ, rõ ràng, (ngôn ngữ học) hạn định, [한결같다] { regular } đều đều, không thay đổi; thường...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.