Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

절멸

Mục lục

절멸 [絶滅] [아주 없어짐] {extinction } sự dập tắt; sự làm tan vỡ; sự làm mất đi, sự làm tuyệt giống, sự thanh toán (nợ nần), sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ


[아주 없앰] {extermination } sự triệt, sự tiêu diệt, sự huỷ diệt


{annihilation } sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự huỷ diệt, sự thủ tiêu, (thần thoại,thần học) sự huỷ diệt (về linh hồn và thể xác)


{eradication } sự nhổ rễ, sự trừ tiệt
ㆍ 절멸 직전까지 nearly to the point of extinction</LI>ㆍ 성병의 절멸을 도모하다 {try to exterminate venereal diseases}ㆍ 따오기는 절멸 직전에 있다 {The crested ibis is on the verge of extinction}ㆍ 절멸하다 {become extinct}</UL></LI></UL> {go out of existence} {die out} chết hết, chết sạch, mất đi, mất hẳn (phong tục...) {exterminate} triệt, tiêu diệt, huỷ diệt {annihilate} tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêuㆍ 절멸한 민족 a lost[an extinct] raceㆍ 도도새는 절멸했다 {The dodo has become extinct } (C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
{die out } chết hết, chết sạch, mất đi, mất hẳn (phong tục...)
{exterminate } triệt, tiêu diệt, huỷ diệt
{annihilate} tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêuㆍ 절멸한 민족 a lost[an extinct] raceㆍ 도도새는 절멸했다 {The dodo has become extinct }


ㆍ 절멸 직전까지 nearly to the point of extinction</LI>ㆍ 성병의 절멸을 도모하다 {try to exterminate venereal diseases}ㆍ 따오기는 절멸 직전에 있다 {The crested ibis is on the verge of extinction}ㆍ 절멸하다 {become extinct}</UL></LI></UL> {go out of existence} {die out} chết hết, chết sạch, mất đi, mất hẳn (phong tục...) {exterminate} triệt, tiêu diệt, huỷ diệt {annihilate} tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêuㆍ 절멸한 민족 a lost[an extinct] raceㆍ 도도새는 절멸했다 {The dodo has become extinct } (C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net


{die out } chết hết, chết sạch, mất đi, mất hẳn (phong tục...)


{exterminate } triệt, tiêu diệt, huỷ diệt


{annihilate } tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 절명

    절명 [絶命] { death } sự chết; cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt, (thông tục) thạo bắn (thú,...
  • 절묘

    { exquisite } thanh, thanh tú, thấm thía (sự đua); tuyệt (sự thích thú, món ăn...), sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính, công tử...
  • 절박

    { pressing } thúc bách, cấp bách, cấp thiết gấp, nài nỉ, nài ép, { impending } sắp xảy đến, xảy đến trước mắt, treo, treo...
  • 절버덕거리다

    절버덕거리다 { splash } sự bắn toé (bùn, nước...); lượng (bùn nước...) bắn toé, tiếng (nước) bắn, tiếng (sóng) vỗ,...
  • 절벽

    절벽 [絶壁] { a cliff } vách đá (nhô ra biển), (từ lóng) câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh,...
  • 절삭

    절삭 [切削] { cutting } sự cắt, sự thái, sự xẻo (thịt...), sự xén (giấy...), sự chặt (cây...), sự đào (mương...), sự...
  • 절실

    { severe } khắc khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử), rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt, dữ dội, đòi hỏi...
  • 절약

    절약 [節約] { economy } sự quản lý kinh tế; nền kinh tế; tổ chức kinh tế, sự tiết kiệm (thì giờ, tiền của...); phương...
  • 절연

    절연 [絶緣]1 [인연·관계를 끊음] { disconnection } sự làm rời ra, sự cắt rời ra, sự tháo rời ra; sự phân cách ra, (điện...
  • 절의

    { constancy } sự bền lòng, tính kiên trì, tính kiên định, tính trung kiên; sự trung thành, sự chung thuỷ, sự bất biến, sự...
  • 절절하다

    절절하다 [切切-] { earnest } đứng đắn, nghiêm chỉnh, sốt sắng, tha thiết, thái độ đứng đắn, thái độ nghiêm chỉnh,...
  • 절정

    2 [정점] { the peak } lưỡi trai (của mũ), đỉnh, chỏm chóp (núi); đầu nhọn (của râu, ngạnh), đỉnh cao nhất, tột đỉnh,...
  • 절제

    절제 [切除] (외과에서) { excision } sự cắt, sự cắt xén (đoạn sách...), (sinh vật học); (y học) sự cắt bớt, sự cắt...
  • 절종

    { die out } chết hết, chết sạch, mất đi, mất hẳn (phong tục...)
  • 절지동물

    절지 동물 [節肢動物] 『動』 { an arthropod } (động vật học) động vật chân đốt
  • 절차

    절차 [節次] [순서] { a procedure } thủ tục, { a process } quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành, phương pháp, cách thức (sản...
  • 절찬

    { extol } tán dương, ca tụng
  • 절충

    절충 [折衷] { a compromise } sự thoả hiệp, dàn xếp, thoả hiệp, làm hại, làm tổn thương, thoả hiệp, { a cross } cây thánh...
  • 절취

    절취 [竊取] [훔쳐서 제 것으로 함] { theft } sự ăn trộm, sự trộm cắp, { stealing } sự căn cắp, sự ăn trộm, ((thường)...
  • 절친

    { familiar } thuộc gia đình, thân thuộc, thân; quen thuộc, quen (với một vấn đề), thông thường, không khách khí; sỗ sàng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top