Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

중언부언

중언 부언 [重言復言] {repetition } sự nhắc lại, sự lặp lại; điều nhắc lại, điều lặp lại, sự bắt chước, bài học thuộc lòng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bản sao chép, (âm nhạc) sự tập duyệt, (âm nhạc) ngón mổ liên tục


{reiteration } sự làm lại, sự nói lại, sự lập lại, cái lập lại
ㆍ 중언부언하다 {repeat } (thông tục) sự nhắc lại, sự lặp lại; cái lặp lại, (sân khấu) tiết mục được biểu diễn lại (sau khi khản giả yêu cầu), (âm nhạc) phần chỉ lại; dấu chỉ phần trở lại, (rađiô) chương trình (phát thanh) lập lại, (thương nghiệp) giấy đặt hàng lập lại (giống y như lần trước); chuyến hàng y như trước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) học trò phải ở lại lớp (không được lên lớp), hình mẫu trang trí lặp đi lặp lại (trên giấy, vải hoa...), nhắc lại, lặp lại, làm lại, đọc thuộc lòng, kể lại; thuật lại, tập duyệt (một vai, một vở kịch...), tái diễn, lặp đi lặp lại, nhắc đi nhắc lại, ợ (thức ăn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ phiếu gian lận nhiều lần (trong cuộc bầu cử)


{reiterate } tóm lại, nói lại, lập lại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 중얼거리다

    중얼거리다 { mutter } sự thì thầm; tiếng thì thầm, sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm, tiếng càu nhàu, nói khẽ,...
  • 중역

    중역 [重役] { a director } giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy, (sử học) quan đốc chính (hồi cách mạng pháp),...
  • 중요

    중요 [重要] { importance } sự quan trọng, tầm quan trọng, quyền thế, thế lực, { consequence } hậu quả, kết quả, (toán học)...
  • 중요성

    중요성 [重要性] { importance } sự quan trọng, tầm quan trọng, quyền thế, thế lực, { gravity } (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn;...
  • 중우

    { mobocracy } sự thống trị của quần chúng, quần chúng thống trị
  • 중위

    중위 [中位] { medium } người trung gian, vật môi giới, trung dung, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, (nghệ thuật) chất...
  • 중이

    『醫』 { otitis media } (y học) viêm tai giữa
  • 중인

    { the mainspring } dây cót chính (của đồng hồ), (nghĩa bóng) động cơ chính (của một hành động), 중인 [衆人] [뭇 사람] {...
  • 중재

    중재 [仲裁] { arbitration } sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái, { mediation } sự điều...
  • 중절

    중절 [中絶] [중도에서 끊어짐] (an) interruption sự gián đoạn; sự bị gián đoạn, sự đứt quãng, sự ngắt lời; sự bị...
  • 중절모

    { a homburg } mũ mềm của đàn ông đội, (英) a trilby (hat) (thgt) mũ nỉ mềm (mũ phớt mềm của đàn ông có vành hẹp và phần...
  • 중점

    { the midpoint } trung điểm, m. of a line segment trung điểm của một đoạn thẳng , m. of a simplex (tô pô) tâm một đơn hình, [강조]...
  • 중정

    중정 [中正] { impartiality } tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư, { fairness } sự công bằng, sự không thiên vị;...
  • 중정석

    { barite } (hoá học) barit
  • 중죄

    『法』 (a) felony tội ác (giết người, đốt nhà, hãm hiếp...), ▷ 중죄인 { a felon } (y học) chín mé, người phạm tội ác,...
  • 중중거리다

    중중거리다 { grumble } sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu, sự lầm bầm; tiếng lầm bầm, càu nhàu, cằn nhằn, lẩm...
  • 중지중

    { b } b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng,(đùa cợt) con rệp, không biết gì...
  • 중진

    { a protagonist } vai chính (trong một vở kịch, một câu chuyện), người giữ vai chính, người giữ vai trò chủ đạo (trong cuộc...
  • 중창

    중창 [中-] [구두의 안창] { an insole } đế trong (giày), 중창 [重創·重] { rebuilding } sự xây dựng lại, { reconstruction } sự...
  • 중천

    { the zenith } (thiên văn học) thiên đỉnh, (nghĩa bóng) điểm cao nhất, cực điểm, tột đỉnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top